BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
||||
STT |
Mã DVKT |
DỊCH VỤ |
GIÁ (ĐỒNG) |
|
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
2 |
43.01.2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
35,000 |
|
51 |
43.01.51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
150,000 |
|
|
|
B. HÔ HẤP |
|
|
53 |
43.01.53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
|
|
54 |
43.01.54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
|
|
57 |
43.01.57 |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) |
|
|
58 |
43.01.58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) |
150,000 |
|
65 |
43.01.65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
|
|
66 |
43.01.66 |
Đặt ống nội khí quản |
|
|
75 |
43.01.75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
|
|
76 |
43.01.76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
|
|
157 |
43.01.157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
|
|
158 |
43.01.158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
200,000 |
|
|
|
D. THẦN KINH |
|
|
201 |
43.01.201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
|
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ |
|
|
215 |
43.01.215 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
|
|
216 |
43.01.216 |
Đặt ống thông dạ dày |
|
|
221 |
43.01.221 |
Thụt tháo |
|
|
223 |
43.01.223 |
Đặt ống thông hậu môn |
|
|
224 |
43.01.224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
|
|
234 |
43.01.234 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
200,000 |
|
240 |
43.01.240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
|
|
|
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
246 |
43.01.246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
|
|
249 |
43.01.249 |
Giải stress cho người bệnh |
|
|
250 |
43.01.250 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
|
|
251 |
43.01.251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
15,000 |
|
252 |
43.01.252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
100,000 |
|
269 |
43.01.269 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
100,000 |
|
270 |
43.01.270 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
50,000 |
|
275 |
43.01.275 |
Băng bó vết thương |
70.000-300.000 |
|
276 |
43.01.276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
100,000 |
|
277 |
43.01.277 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
100,000 |
|
278 |
43.01.278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
200.000-450.000 |
|
279 |
43.01.279 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
200.000-450.000 |
|
|
|
G. XÉT NGHIỆM |
|
|
281 |
43.01.281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
30,000 |
|
|
|
II. NỘI KHOA |
|
|
|
|
A. HÔ HẤP |
|
|
1 |
43.02.1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
|
|
4 |
43.02.4 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
|
|
63 |
43.02.63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
|
|
|
|
B. TIM MẠCH |
|
|
112 |
43.02.112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
150,000 |
|
113 |
43.02.113 |
Siêu âm Doppler tim |
150,000 |
|
|
|
C. THẦN KINH |
|
|
150 |
43.02.150 |
Hút đờm hầu họng |
|
|
195 |
43.02.195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
|
|
233 |
43.02.233 |
Rửa bàng quang |
|
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
314 |
43.02.314 |
Siêu âm ổ bụng |
80,000 |
|
|
|
X. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC |
|
|
|
|
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực |
|
|
164 |
43.10.164 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
|
|
|
|
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu |
|
|
172 |
43.10.172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
300.000-800.000 |
|
|
|
6. Lồng ngực |
|
|
278 |
43.10.278 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
|
|
|
|
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
|
|
|
5. Sinh dục |
|
|
411 |
43.10.411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
3,000,000 |
|
|
|
D. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
7. Tầng sinh môn |
|
|
555 |
43.10.555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
500,000 |
|
565 |
43.10.565 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
500,000 |
|
566 |
43.10.566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
2,000,000 |
|
567 |
43.10.567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
2,000,000 |
|
|
|
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC |
|
|
|
|
1. Thành bụng - cơ hoành |
|
|
697 |
43.10.697 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
|
|
699 |
43.10.699 |
Khâu vết thương thành bụng |
|
|
|
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
11. Tổn thương phần mềm |
|
|
807 |
43.10.807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
150.000-800.000 |
|
|
|
12. Vùng cổ tay-bàn tay |
|
|
860 |
43.10.860 |
Thương tích bàn tay giản đơn |
500,000 |
|
862 |
43.10.862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
1,000,000 |
|
|
|
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
|
|
954 |
43.10.954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
300.000-500.000 |
|
|
|
XI. BỎNG |
|
|
|
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG |
|
|
|
|
1. Thay băng bỏng |
|
|
5 |
43.11.5 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
200,000 |
|
13 |
43.11.13 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông |
|
|
|
|
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
|
|
16 |
43.11.16 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
|
|
|
|
3. Các kỹ thuật khác |
|
|
77 |
43.11.77 |
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng |
70,000 |
|
79 |
43.11.79 |
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt |
700,000 |
|
80 |
43.11.80 |
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng |
700,000 |
|
81 |
43.11.81 |
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng |
70,000 |
|
82 |
43.11.82 |
Sơ cấp cứu bỏng acid |
100.000-300.000 |
|
83 |
43.11.83 |
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện |
100.000-300.000 |
|
|
|
XIII. PHỤ SẢN |
|
|
|
|
A. SẢN KHOA |
|
|
40 |
43.13.40 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
100,000 |
|
41 |
43.13.41 |
Khám thai |
70,000 |
|
54 |
43.13.54 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
500.000-1.000.000 |
|
|
|
B. PHỤ KHOA |
|
|
144 |
43.13.144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
300,000 |
|
145 |
43.13.145 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
200.000-500.000 |
|
148 |
43.13.148 |
Lấy dị vật âm đạo |
200,000 |
|
151 |
43.13.151 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
1,000,000 |
|
152 |
43.13.152 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,000,000 |
|
153 |
43.13.153 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
1,000,000 |
|
157 |
43.13.157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
1,000,000 |
|
163 |
43.13.163 |
Chích áp xe vú |
300.000-500.000 |
|
165 |
43.13.165 |
Khám phụ khoa |
70,000 |
|
167 |
43.13.167 |
Làm thuốc âm đạo |
20,000 |
|
|
|
C. SƠ SINH |
|
|
197 |
43.13.197 |
Chăm sóc rốn sơ sinh |
70,000 |
|
|
|
XV. TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
|
|
A. TAI - TAI THẦN KINH |
|
|
51 |
43.15.51 |
Khâu vết rách vành tai |
200,000 |
|
56 |
43.15.56 |
Chọc hút dịch vành tai |
200,000 |
|
57 |
43.15.57 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
200,000 |
|
58 |
43.15.58 |
Làm thuốc tai |
30,000 |
|
59 |
43.15.59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
100,000 |
|
|
|
B. MŨI-XOANG |
|
|
139 |
43.15.139 |
Phương pháp Proetz |
50,000 |
|
140 |
43.15.140 |
Nhét bấc mũi sau |
150,000 |
|
141 |
43.15.141 |
Nhét bấc mũi trước |
150,000 |
|
142 |
43.15.142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
200.000-300.000 |
|
146 |
43.15.146 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
50,000 |
|
147 |
43.15.147 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
150,000 |
|
|
|
C. HỌNG-THANH QUẢN |
|
|
206 |
43.15.206 |
Chích áp xe sàn miệng |
300,000 |
|
207 |
43.15.207 |
Chích áp xe quanh Amidan |
300,000 |
|
212 |
43.15.212 |
Lấy dị vật họng miệng |
100,000 |
|
215 |
43.15.215 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
200.000-500.000 |
|
222 |
43.15.222 |
Khí dung mũi họng |
35,000 |
|
|
|
D. ĐẦU CỔ |
|
|
301 |
43.15.301 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
300.000-500.000 |
|
302 |
43.15.302 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
30.000-100.000 |
|
303 |
43.15.303 |
Thay băng vết mổ |
30.000-100.000 |
|
304 |
43.15.304 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
200.000-500.000 |
|
|
|
XVI. RĂNG - HÀM - MẶT |
|
|
|
|
A. RĂNG |
|
|
41 |
43.16.41 |
Điều trị viêm quanh răng |
500,000 |
|
42 |
43.16.42 |
Chích áp xe lợi |
200,000 |
|
43 |
43.16.43 |
Lấy cao răng |
200.000-400.000 |
|
57 |
43.16.57 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
700,000 |
|
68 |
43.16.68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
150.000-300.000 |
|
69 |
43.16.69 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
150.000-300.000 |
|
70 |
43.16.70 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
150.000-300.000 |
|
71 |
43.16.71 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
150.000-300.000 |
|
72 |
43.16.72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
150.000-300.000 |
|
73 |
43.16.73 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
200.000-300.000 |
|
82 |
43.16.82 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
1,000,000 |
|
83 |
43.16.83 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
500,000 |
|
84 |
43.16.84 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
100,000 |
|
104 |
43.16.104 |
Chụp nhựa |
100,000 |
|
105 |
43.16.105 |
Chụp kim loại |
700,000 |
|
106 |
43.16.106 |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa |
800,000 |
|
107 |
43.16.107 |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
1,000,000 |
|
108 |
43.16.108 |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
2,000,000 |
|
109 |
43.16.109 |
Chụp sứ toàn phần |
4,000,000 |
|
110 |
43.16.110 |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
3,000,000 |
|
112 |
43.16.112 |
Cầu nhựa |
300,000 |
|
113 |
43.16.113 |
Cầu hợp kim thường |
2,100,000 |
|
114 |
43.16.114 |
Cầu kim loại cẩn nhựa |
2,400,000 |
|
115 |
43.16.115 |
Cầu kim loại cẩn sứ |
3,000,000 |
|
116 |
43.16.116 |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ |
6,000,000 |
|
117 |
43.16.117 |
Cầu kim loại quý cẩn sứ |
9,000,000 |
|
118 |
43.16.118 |
Cầu sứ toàn phần |
12,000,000 |
|
127 |
43.16.127 |
Veneer Composite gián tiếp |
500,000 |
|
128 |
43.16.128 |
Veneer sứ toàn phần |
5,000,000 |
|
129 |
43.16.129 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
3,000,000 |
|
130 |
43.16.130 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
3,000,000 |
|
131 |
43.16.131 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
3,500,000 |
|
132 |
43.16.132 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
3,500,000 |
|
133 |
43.16.133 |
Hàm khung kim loại |
1,200,000 |
|
136 |
43.16.136 |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
2,000,000 |
|
137 |
43.16.137 |
Tháo cầu răng giả |
250,000 |
|
138 |
43.16.138 |
Tháo chụp răng giả |
200,000 |
|
139 |
43.16.139 |
Sửa hàm giả gãy |
200,000 |
|
140 |
43.16.140 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
200.000-400.000 |
|
141 |
43.16.141 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
150,000 |
|
142 |
43.16.142 |
Đệm hàm nhựa thường |
200,000 |
|
203 |
43.16.203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
150.000-200.000 |
|
204 |
43.16.204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
100,000 |
|
205 |
43.16.205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
100,000 |
|
206 |
43.16.206 |
Nhổ răng thừa |
150,000 |
|
213 |
43.16.213 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
300,000 |
|
214 |
43.16.214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
300,000 |
|
221 |
43.16.221 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
200,000 |
|
222 |
43.16.222 |
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp |
150.000-200.000 |
|
224 |
43.16.224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
150,000 |
|
225 |
43.16.225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
200,000 |
|
226 |
43.16.226 |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
150.000-200.000 |
|
227 |
43.16.227 |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
150.000-200.000 |
|
228 |
43.16.228 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
100,000 |
|
229 |
43.16.229 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
500,000 |
|
230 |
43.16.230 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
200,000 |
|
231 |
43.16.231 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
300,000 |
|
232 |
43.16.232 |
Điều trị tủy răng sữa |
300,000 |
|
233 |
43.16.233 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
250,000 |
|
235 |
43.16.235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
200,000 |
|
236 |
43.16.236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
150,000 |
|
237 |
43.16.237 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
300,000 |
|
238 |
43.16.238 |
Nhổ răng sữa |
50,000 |
|
239 |
43.16.239 |
Nhổ chân răng sữa |
50,000 |
|
240 |
43.16.240 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
100,000 |
|
241 |
43.16.241 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
150,000 |
|
|
|
B. HÀM MẶT |
|
|
300 |
43.16.300 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
200,000 |
|
301 |
43.16.301 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
100,000 |
|
|
|
XVIII. ĐIỆN QUANG |
|
|
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
|
|
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ |
|
|
1 |
43.18.1 |
Siêu âm tuyến giáp |
150,000 |
|
2 |
43.18.2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
|
|
|
|
3. Siêu âm ổ bụng |
|
|
15 |
43.18.15 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
80,000 |
|
16 |
43.18.16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
80,000 |
|
18 |
43.18.18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
100,000 |
|
20 |
43.18.20 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
120,000 |
|
|
|
4. Siêu âm sản phụ khoa |
|
|
30 |
43.18.30 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
100,000 |
|
31 |
43.18.31 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
100,000 |
|
34 |
43.18.34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
120,000 |
|
35 |
43.18.35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
120,000 |
|
36 |
43.18.36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
120,000 |
|
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) |
|
|
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy |
|
|
67 |
43.18.67 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
100,000 |
|
68 |
43.18.68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
90,000 |
|
69 |
43.18.69 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
90,000 |
|
70 |
43.18.70 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
100,000 |
|
71 |
43.18.71 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
100,000 |
|
72 |
43.18.72 |
Chụp Xquang Blondeau |
100,000 |
|
73 |
43.18.73 |
Chụp Xquang Hirtz |
100,000 |
|
74 |
43.18.74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
100,000 |
|
75 |
43.18.75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
100,000 |
|
78 |
43.18.78 |
Chụp Xquang Schuller |
100,000 |
|
79 |
43.18.79 |
Chụp Xquang Stenvers |
100,000 |
|
80 |
43.18.80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
100,000 |
|
81 |
43.18.81 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
40,000 |
|
82 |
43.18.82 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
40,000 |
|
84 |
43.18.84 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
40,000 |
|
85 |
43.18.85 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
100,000 |
|
86 |
43.18.86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
100,000 |
|
87 |
43.18.87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
100,000 |
|
88 |
43.18.88 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
100,000 |
|
89 |
43.18.89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
100,000 |
|
90 |
43.18.90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
|
91 |
43.18.91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
100,000 |
|
92 |
43.18.92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
100,000 |
|
93 |
43.18.93 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
100,000 |
|
94 |
43.18.94 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
100,000 |
|
95 |
43.18.95 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
100,000 |
|
96 |
43.18.96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
100,000 |
|
97 |
43.18.97 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
100,000 |
|
98 |
43.18.98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
100,000 |
|
99 |
43.18.99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
100,000 |
|
100 |
43.18.100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
120,000 |
|
101 |
43.18.101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
|
102 |
43.18.102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
120,000 |
|
103 |
43.18.103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
100,000 |
|
104 |
43.18.104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
|
105 |
43.18.105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
100,000 |
|
106 |
43.18.106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
100,000 |
|
107 |
43.18.107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
|
108 |
43.18.108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
|
109 |
43.18.109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
100,000 |
|
110 |
43.18.110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
100,000 |
|
111 |
43.18.111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
100,000 |
|
112 |
43.18.112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
|
113 |
43.18.113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
100,000 |
|
114 |
43.18.114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
100,000 |
|
115 |
43.18.115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
90,000 |
|
116 |
43.18.116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
90,000 |
|
117 |
43.18.117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
90,000 |
|
119 |
43.18.119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
90,000 |
|
120 |
43.18.120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
90,000 |
|
121 |
43.18.121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
100,000 |
|
122 |
43.18.122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
100,000 |
|
123 |
43.18.123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
100,000 |
|
124 |
43.18.124 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
100,000 |
|
125 |
43.18.125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
100,000 |
|
|
|
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT) |
|
|
|
|
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
|
|
149 |
43.18.149 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang |
800,000 |
|
155 |
43.18.155 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang |
800,000 |
|
160 |
43.18.160 |
Chụp CLVT hốc mắt |
800,000 |
|
|
|
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy |
|
|
191 |
43.18.191 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang |
800,000 |
|
194 |
43.18.194 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u |
800,000 |
|
|
|
7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy |
|
|
219 |
43.18.219 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) |
1,000,000 |
|
220 |
43.18.220 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy |
1,000,000 |
|
221 |
43.18.221 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
1,000,000 |
|
222 |
43.18.222 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy |
1,000,000 |
|
|
|
10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy |
|
|
255 |
43.18.255 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang |
800,000 |
|
257 |
43.18.257 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang |
900,000 |
|
259 |
43.18.259 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang |
900,000 |
|
|
|
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP |
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
13 |
43.20.13 |
Nội soi tai mũi họng |
100,000 |
|
|
|
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU |
|
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|
|
19 |
43.22.19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
|
|
21 |
43.22.21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
40,000 |
|
22 |
43.22.22 |
Nghiệm pháp dây thắt |
|
|
|
|
C. TẾ BÀO HỌC |
|
|
118 |
43.22.118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
|
|
119 |
43.22.119 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
|
|
120 |
43.22.120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
80,000 |
|
123 |
43.22.123 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
|
|
124 |
43.22.124 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
|
|
136 |
43.22.136 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
|
|
137 |
43.22.137 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
|
|
142 |
43.22.142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
|
|
151 |
43.22.151 |
Cặn Addis |
|
|
|
|
XXIII. HÓA SINH |
|
|
|
|
A. MÁU |
|
|
3 |
43.23.3 |
Định lượng Acid Uric |
35,000 |
|
7 |
43.23.7 |
Định lượng Albumin |
20,000 |
|
9 |
43.23.9 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
|
|
10 |
43.23.10 |
Đo hoạt độ Amylase |
50,000 |
|
19 |
43.23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
20,000 |
|
20 |
43.23.20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
20,000 |
|
25 |
43.23.25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
50,000 |
|
26 |
43.23.26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
50,000 |
|
27 |
43.23.27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
50,000 |
|
29 |
43.23.29 |
Định lượng Calci toàn phần |
80,000 |
|
41 |
43.23.41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
25,000 |
|
51 |
43.23.51 |
Định lượng Creatinin |
20,000 |
|
58 |
43.23.58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
150,000 |
|
75 |
43.23.75 |
Định lượng Glucose |
30,000 |
|
76 |
43.23.76 |
Định lượng Globulin |
20,000 |
|
77 |
43.23.77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
30,000 |
|
84 |
43.23.84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
25,000 |
|
112 |
43.23.112 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
25,000 |
|
133 |
43.23.133 |
Định lượng Protein toàn phần |
50,000 |
|
158 |
43.23.158 |
Định lượng Triglycerid |
25,000 |
|
166 |
43.23.166 |
Định lượng Urê |
20,000 |
|
|
|
B. NƯỚC TIỂU |
|
|
179 |
43.23.179 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
20,000 |
|
206 |
43.23.206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
40,000 |
|
|
|
XIV. MẮT |
|
|
174 |
43.14.174 |
Xử lý vết thương phần mềm tổn thương ông vùng mắt |
200,000 |
|
112 |
43.14.112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
50,000 |
|
200 |
43.14.200 |
Lấy dị vật kết mạc |
100,000 |
|
202 |
43.14.202 |
Lấy calci kết mạc |
|
|
203 |
43.14.203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
50,000 |
|
204 |
43.14.204 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
50,000 |
|
205 |
43.14.205 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
100,000 |
|
208 |
43.14.208 |
Thay băng vô khuẩn |
30,000 |
|
209 |
43.14.209 |
Tra thuốc nhỏ mắt |
|
|
210 |
43.14.201 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
|
|
211 |
43.14.211 |
Rửa cùng đồ |
150,000 |
|
212 |
43.14.212 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
100,000 |
|
218 |
43.14.218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
50,000 |
|
222 |
43.14.222 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
150,000 |
|
223 |
43.14.223 |
Khám lâm sàng mắt |
70,000 |
|
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ XÉT NGHIỆM |
|
|
225 |
43.14.225 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
100,000 |
|
260 |
43.14.260 |
Đo thị lực |
|
|
261 |
43.14.261 |
Thử kính |
|
|
|
|
V. DA LIỄU |
|
|
|
|
B. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
1. Thủ thuật |
|
|
5 |
43.5.5 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
100,000 |
|
6 |
43.5.6 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Lasẹr CO2 |
100,000 |
|
7 |
43.5.7 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
100,000 |
|
8 |
43.5.8 |
Điều trị dày sừng da đầu bằng Laser CO2 |
100,000 |
|
9 |
43.5.9 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
100,000 |
|
10 |
43.5.10 |
Điều trị sần cục bằng Laser CO2 |
200,000 |
|
11 |
43.5.11 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
800,000 |
|
45 |
43.5.45 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
100,000 |
|
46 |
43.5.46 |
Điều trị bằng đốt điện |
100,000 |
|
47 |
43.5.47 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
100,000 |
|
48 |
43.5.48 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
100,000 |
|
49 |
43.5.49 |
Điều trị sần cục bằng đốt điện |
100,000 |
|
50 |
43.5.50 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
500,000 |
|
51 |
43.5.51 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
100,000 |