1. Vì sao nên khám sức khỏe tổng quát định kỳ?
Khám sức khỏe tổng quát định kỳ giúp bản thân có cái nhìn chung về tình trạng sức khỏe hiện tại. Dựa vào kết quả thăm khám và xét nghiệm tổng quát, bác sĩ sẽ chẩn đoán, phát hiện bệnh sớm, điều trị kịp thời và chuẩn xác, mang lại cơ hội khỏi bệnh cao. Ngoài ra, khám bệnh tổng quát còn giúp bạn đánh giá và điều chỉnh lối sống thường ngày, nhờ đó hạn chế các rủi ro gây bệnh trong tương lai.
Khám tổng quát định kỳ có ý nghĩa quan trọng với mọi giới và mọi lứa tuổi, cần được thực hiện 6 tháng/lần hoặc 1 năm/lần.
Đối với phụ nữ
Lối sống hiện đại như: thức khuya, ăn uống không khoa học, làm việc quá sức, căng thẳng, stress, ít có thời gian chăm sóc sức khỏe bản thân, khiến các chị em phụ nữ có nguy cơ cao mắc các bệnh về tim mạch, đột quỵ, xương khớp, ung thư…
Theo thống kê:
-
Cứ 4 phụ nữ, có 1 người tử vong vì các bệnh tim mạch.
-
Cứ 8 phụ nữ, có 1 người mắc ung thư vú.
-
Cứ 3 phụ nữ, có 1 người bị thừa cân, béo phì.
-
59% phụ nữ trên 65 tuổi mắc các bệnh về viêm khớp.
-
47% phụ nữ mắc các bệnh về đường hô hấp như: viêm xoang, viêm phế quản, hen suyễn…
Như vậy, việc đi khám sức khỏe định kỳ rất cần thiết để kịp thời phát hiện, ngăn chặn và làm giảm nguy cơ mắc bệnh. Ở mọi độ tuổi, chúng ta cần chủ động tìm hiểu tiền sử bệnh gia đình để xác định các rủi ro sức khỏe bản thân, kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý và duy trì lối sống lành mạnh.
Đối với nam giới
Trên thực tế, đàn ông “lười” đi khám bệnh tổng quát hơn phụ nữ, ngay cả khi sức khỏe họ có vấn đề. Đó là lý do vì sao nữ giới thường sống thọ hơn nam giới. Tùy thuộc vào độ tuổi, dinh dưỡng, lối sống và tiền sử gia đình, mỗi người có nguy cơ mắc bệnh khác nhau. Nam giới cần kiểm tra sức khỏe định kỳ để giảm nguy cơ mắc một số bệnh phổ biến: bệnh tiểu đường, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư phổi (đặc biệt với những người hút thuốc lá nhiều), huyết áp cao, đột quỵ…
2. Khám tổng quát bao gồm những gì?
Khám sức khỏe tổng quát là dịch vụ khám bệnh toàn diện mọi bộ phận, cơ quan trên cơ thể nhằm tầm soát bệnh lý. Bao gồm các hạng mục: khám lâm sàng tổng quát, tư vấn, xét nghiệm tổng quát, chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng.
Nội dung khám tổng quát cụ thể:
-
Kiểm tra thể lực, thông qua các thông số chung: huyết áp, đo chiều cao, cân nặng
-
Khám nội tổng quát, phát hiện một số bệnh lý nội khoa như tim mạch, tiêu hóa, hô hấp, thận – tiết niệu…
-
Khám mắt, kiểm tra thị lực, tư vấn, phòng ngừa và điều trị các bệnh lý về mắt.
-
Khám răng miệng tổng quát, kiểm tra tình trạng sâu răng, cao răng, lợi.
-
Khám Tai – Mũi – Họng: Khám nội soi phát hiện các bệnh lý về xoang, dây thanh quản, họng mạn tính.
-
Xét nghiệm máu tổng phân tích 18 thông số: đường máu (glucose), chức năng thận (Ure, Creatinin), men gan (AST, ALT, GGT), mỡ máu (Cholesterol, Triglycerid, LDL, HDL), acid uric máu (phát hiện viêm khớp, gout), viêm gan siêu vi B (HBSAG)…
-
Tổng phân tích nước tiểu 10 chỉ số: LEU (bạch cầu), Nitrite (NIT), độ pH, BLD (hồng cầu), GLU (Glucose), PRO (đạm)...
-
Chụp X-quang tim phổi.
-
Siêu âm ổ bụng tổng quát.
-
Siêu âm tuyến tiền liệt (nam giới).
-
Siêu âm vú, tử cung, buồng trứng (nữ giới).
Mỗi người tốt nhất nên chọn gói khám sức khỏe tổng quát, danh mục khám phù hợp với độ tuổi, nhu cầu và khả năng tài chính.
3. Các xét nghiệm nên làm theo từng độ tuổi
Các xét nghiệm, sàng lọc nên làm khi khám sức khỏe tổng quát theo từng độ tuổi:
Độ tuổi |
Nam |
Nữ |
20 tuổi |
Các loại bệnh: |
Các loại bệnh: |
Các loại xét nghiệm, sàng lọc: |
Các loại xét nghiệm, sàng lọc: |
|
30 tuổi |
Các loại bệnh: |
Các loại bệnh: |
Các loại xét nghiệm, sàng lọc: |
Các loại xét nghiệm, sàng lọc: |
|
40 tuổi |
Các loại bệnh: |
Các loại bệnh: |
Các loại xét nghiệm, sàng lọc: |
Các loại xét nghiệm, sàng lọc: |
|
50 tuổi |
Các loại bệnh: |
Các loại bệnh: |
Các loại xét nghiệm, sàng lọc: |
Các loại xét nghiệm, sàng lọc: |
|
60 tuổi trở lên |
Các loại bệnh: |
Các loại bệnh: |
Các loại xét nghiệm, sàng lọc: |
Các loại xét nghiệm, sàng lọc: |
4. Những thắc mắc thường gặp khi khám sức khỏe tổng quát
(1) Tôi cần chuẩn bị gì trước khi đi khám bệnh tổng quát?
Bạn cần mang theo kết quả xét nghiệm hoặc đơn thuốc cũ (nếu có). Đồng thời chuẩn bị một số thông tin về tiền sử sức khỏe bản thân và gia đình để trao đổi rõ với bác sĩ: có mắc bệnh hay trải qua phẫu thuật nào không, dị ứng thuốc hoặc thực phẩm (nếu có), chế độ sinh hoạt và thời gian làm việc, ăn uống có gì khác biệt không, người thân trong gia đình đã từng mắc bệnh gì nguy hiểm.
Đối với trẻ em, phụ huynh cần mang theo sổ hoặc phiếu tiêm chủng từ trước đến nay.
(2) Lưu ý gì trước khi thực hiện các xét nghiệm?
- Xét nghiệm máu: Có một số xét nghiệm chỉ cho kết quả chính xác khi người xét nghiệm nhịn ăn 4 – 6 giờ trước đó. Thông thường, họ sẽ không ăn sáng sau một đêm ngủ dậy, chỉ uống nước lọc, không uống nước hoa quả hoặc sữa, không sử dụng các chất kích thích (trà, cà phê, thuốc lá…).
- Xét nghiệm nước tiểu: Vệ sinh tay và bộ phận sinh dục sạch sẽ, chuẩn bị chu đáo dụng cụ đựng bệnh phẩm. Sau khi đi một chút nước tiểu, lấy phần nước tiểu giữa dòng vào ống đựng bệnh phẩm đã được nhân viên y tế cấp. Tuyệt đối không chạm vào mặt trong của ống, trên ống ghi đầy đủ thông tin (họ tên, ngày tháng năm sinh).
- Xét nghiệm tế bào cổ tử cung: Chỉ dành cho phụ nữ đã quan hệ tình dục, không thích hợp để xét nghiệm trong thời gian hành kinh hoặc đang có máu ở âm đạo.
- Siêu âm ổ bụng: Trước đó 1 giờ, cần uống khoảng 500ml nước lọc để bàng quang đầy và nhịn đi tiểu để đánh giá chính xác vùng tiểu khung.
Để có kết quả siêu âm chính xác, cần tìm đến cơ sở y tế uy tín, trang bị máy móc tiên tiến
- Chụp X-quang: Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai cần báo cho bác sĩ trước khi chụp. Nếu chụp X-quang tuyến vú, không sử dụng các sản phẩm ngăn mùi hoặc chống mồ hôi.
(3) Khám tổng quát mất thời gian bao lâu?
Nhìn chung, thời gian để hoàn thiện chu trình khám sức khỏe tổng quát từ 2,5 – 4 giờ. Tuy nhiên, tại một số bệnh viện thường xuyên diễn ra tình trạng quá tải, người dân phải chờ đợi rất lâu, thậm chí mất cả một ngày để đến lượt khám, xét nghiệm và nhận kết quả.