Cơ Sỡ Y Tế : Phòng Khám Đa Khoa HY VỌNG | |||||||||||||||||||
DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC THANH TOÁN BẢO HIỂM Y TẾ Áp dụng kể từ ngày : 01/04/2016 |
|||||||||||||||||||
STT | Thông tin về kết quả trúng thầu, cơ sở KCB áp dụng để mua sắm và cung ứng thuốc | STT/ mã số theo DMT do BYT ban hành | Tên hoạt chất |
Tên thành phẩm của thuốc | Đường dùng | Dạng bào chế | Hàm lượng/ nồng độ | Dạng trình bày | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Số đăng ký/ Giấy phép nhập khẩu | Đơn vị tính | Giá mua vào (đ) | Giá thanh toán BHYT (đ) | Ghi chú | ||||
STT mã hóa theo KQĐT (số QĐ. STT) | STT mã hóa theoKQĐT (số QĐ. STT) | Tên đơn vị (SYT/ BV) | Ngày hiệu lực | Phân nhóm theo TCKT và TCCN | |||||||||||||||
1. Danh mục thuốc được thanh toán 100% | |||||||||||||||||||
A. Thuốc có trong danh mục | |||||||||||||||||||
1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ | |||||||||||||||||||
1 | 3464.4 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07- 2015 |
Lô PICs-EMA-ICH 1 | 1 | Atropin sulfat | Atropine (sulphate) Aguettant | Tiêm | Dung dịch tiêm | 0.5mg/ml | Hộp 10 ống x 1ml | Laboratoire Aguettant | France | 6994/QLD-KD / 15109/QLD-KD | Ống | 19,900 | 19,900 | |
2 | 3464.1029 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 4 | Diazepam | Pyme Sezipam | Uống | Viên nén | 5mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-20508-14 | Viên | 125 | 125 | Dạng tiêm: Đối với phòng khám đa khoa và trạm y tế, quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cấp cứu |
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP |
|||||||||||||||||||
2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid | |||||||||||||||||||
3 | 3464.785 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 25 | Aceclofenac | Vacoxen | Uống | Viên nén bao phim | 100mg | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 6 viên; Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên |
Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | VD-20301-13 | Viên | 217 | 217 | |
4 | 3464.94 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 28 | Celecoxib | Cofidec 200mg | Uống | Viên nang cứng | 200mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Lek Pharmaceuticals d.d, | Slovenia | VN-16821-13 | Viên | 9100 | 9100 | |
5 | 3464.973 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 28 | Celecoxib | Devitoc 100 mg | Uống | Viên nén sủi | 100mg | Hộp 1vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên, 20 viên |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | VD-19426-13 | Viên | 3,590 | 3,590 | |
6 | 3464.1032 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 30 | Diclofenac | Diclofenac | Tiêm | Dung dịch thuốc tiêm | 75mg/3ml | Hộp 10 ống x 3ml | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Việt Nam | VD-19091-13 | Ống | 935 | 935 | |
7 | 3464.1030 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 30 | Diclofenac | Diclofenac 50 | Uống | Viên nén bao phim tan trong ruột | 50mg | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | VD-20908-14 | Viên | 77 | 77 | |
8 | 3464.1031 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 30 | Diclofenac | Diclofenac 75 | Uống | Viên nén bao phim tan trong ruột | 75mg | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | VD-21923-14 | Viên | 109 | 109 | |
9 | 3464.606 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 30 | Diclofenac | Diclofenac Stada 100 mg | Uống | Viên nén bao phim phóng thích chậm | 100mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim phóng thích chậm | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Việt Nam | VD-14573-11 | Viên | 570 | 570 | |
10 | 3464.139 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 30 | Diclofenac | Volden Fort | Tiêm | Dung dịch tiêm | 75mg/3ml | Hộp 10 ống x 3ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Germany | VN-9361-09 | Ống | 7770 | 7770 | |
11 | 3464.1169 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 37 | Ibuprofen | Ibuprofen 200 | Uống | Viên nén bao phim | 200mg | Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | Việt Nam | VD-11481-10 | Viên | 294 | 294 | |
12 | 3464.1170 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 37 | Ibuprofen | Ibuprofen 400 | Uống | Viên bao phim | 400mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên bao phim |
Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | VD-8165-09 | Viên | 223 | 223 | |
13 | 3464.1631 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 41 | Meloxicam | Melic 7,5mg | Uống | Viên nén bao phim | 7,5mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Việt Nam | VD-11651-10 | Viên | 525 | 525 | |
14 | 3464.305 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 41 | Meloxicam | Merulo | Uống | Viên nén | 7,5mg | Hộp 1 vỉ x20 viên | S.C. Laropharm S.R.L | Romania | VN-16708-13 | Viên | 1690 | 1690 | |
15 | 3464.1630 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 41 | Meloxicam | Mobimed 15 | Uống | Viên nén | 15mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-11871-10 | Viên | 990 | 990 | |
16 | 3464.1367 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Cenpadol | Uống | Thuốc bột uống | 250mg | Hộp 20 gói x 1,5g | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | Việt Nam | VD-19703-13 | Gói | 480 | 480 | |
17 | 3464.378 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan | Đặt | Viên đạn | 300mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Bristol - Myers Squibb | France | VN-14066-11 | Viên | 2,831 | 2,831 | |
18 | 3464.1371 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Effer-paralmax extra | Uống | Viên nén sủi bọt | 650mg | Hộp 5 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 4 viên nén sủi bọt |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Việt Nam | VD-13343-10 | Viên | 1,795 | 1,795 | |
19 | 3464.1648 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Mypara | Uống | Viên nén sủi bọt | 500mg | Hộp 1 tuýp x 10 viên, Hộp 2 tuýp x 10 viên , Hộp 4 vỉ x 4 viên nén sủi bọt |
Công ty cổ phần SPM | Việt Nam | VD-11886-10 | Viên | 1140 | 1140 | |
20 | 3464.379 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Panadol Viên sủi | Uống | Viên sủi | 500mg | Hộp 5 vỉ x 4 viên | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. (Consumer Healthcare Division) | Australia | VN-16488-13 | Viên | 1780 | 1780 | |
21 | 3464.1649 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Tatanol | Uống | Viên nén dài bao phim | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-8219-09 | Viên | 390 | 390 | |
22 | 3464.1650 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Tylenol 8 Hour | Uống | Viên nén giải phóng kéo dài | 650mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Janssen Korea Ltd. | Korea | VN-13737-11 | Viên | 1342 | 1342 | |
23 | 3464.1376 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 49 | Paracetamol + chlorpheniramin | Paracold Plus | Uống | Viên nang | 325mg + 4mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, Chai 100 viên nang |
Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | Việt Nam | VD-16344-12 | Viên | 204 | 204 | |
24 | 3464.381 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 50 | Paracetamol + codein phosphat | Codalgin Forte | Uống | Viên nén | 500mg + 30mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Aspen Pharma Pty Ltd. | Australia | VN-13600-11 | Viên | 3,068 | 3,068 | |
25 | 3464.726 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 51 | Paracetamol + ibuprofen | SaViAlvic | Uống | Viên nén dài bao phim | 325mg + 200mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 500 viên nén dài bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Việt Nam | VD-13499-10 | Viên | 395 | 395 | |
26 | 3464.1780 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 55 | Piroxicam | Agipiro | Uống | Viên nén | 20mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-14226-11 | Viên | 1545 | 1545 | |
27 | 3464.1412 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 55 | Piroxicam | Fenidel | Tiêm | Dung dịch tiêm | 20mg | Hộp 2 ống dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | VD-16617-12 | Ống | 7,350 | 7,350 | |
28 | 3464.1807 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 58 | Tramadol | Tramadol | Uống | Viên nang cứng | 50mg | Hộp 10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên; Hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; Chai 100 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Việt Nam | VD-19500-13 | Viên | 890 | 890 | |
2.2. Thuốc điều trị gút | |||||||||||||||||||
29 | 3464. 19 |
3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 59 | Allopurinol | Sadapron 100 | Uống | Viên nén | 100mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Remedica Ltd | Cyprus | VN-9829-10 | Viên | 2,000 | 2,000 | |
30 | 3464. 20 |
3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 59 | Allopurinol | Sadapron 300 | Uống | Viên nén | 300mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Remedica Ltd | Cyprus | VN-9830-10 | Viên | 2,085 | 2,085 | |
31 | 3464.1010 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 61 | Colchicin | Colchicin | Uống | Viên nén | 1mg | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-22172-15 | Viên | 320 | 320 | |
2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp | |||||||||||||||||||
32 | 3464.1133 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 64 | Glucosamin | Otibone 1000 | Uống | Thuốc bột uống | 1000mg | Hộp 30 gói x 3,8g | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Việt Nam | VD-20178-13 | Gói | 1575 | 1575 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
33 | 3464.1134 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 64 | Glucosamin | Vasomin 1500 | Uống | Bột uống | 1500mg | Hộp 10 gói, 30 gói, 60 gói x 2g bột uống | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | VD-16327-12 | Gói | 1493 | 1493 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
34 | 3464.655 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 64 | Glucosamin | Vorifend Forte | Uống | Viên nén bao phim | 500mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Việt Nam | VD-14860-11 | Viên | 1000 | 1000 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
2.4. Thuốc khác | |||||||||||||||||||
35 | 3464.823 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 67 | Alpha chymotrypsin | Chymotrypsin 5000 IU | Tiêm | Bột đông khô | 5000IU | Hộp 3 lọ bột đông khô và 3 ống dung môi 2ml, hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 | Việt Nam | VD-12777-10 | Ống | 5,397 | 5,397 | |
36 | 3464.822 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 67 | Alpha chymotrypsin | Katrypsin Fort | Uống | Viên nén | 8400IU | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-20759-14 | Viên | 342 | 342 | |
37 | 3464.67 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 68 | Calcitonin | Rocalcic 100 | Tiêm | Dung dịch tiêm | 100IU/ml | Hộp 5 ống 1 ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Germany | VN-8873-09 | Ống | 88,000 | 88,000 | |
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN | |||||||||||||||||||
38 | 3464.819 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 78 | Alimemazin | Thelizin | Uống | Viên nén bao phim | 5mg | Hộp 4 vỉ x 25 viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-12874-10 | Viên | 66 | 66 | |
39 | 3464.818 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 78 | Alimemazin | Thémaxtene | Uống | Siro | 45mg | Hộp 1 chai x 90ml siro | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Việt Nam | VD-17021-12 | Chai | 8,660 | 8,660 | |
40 | 3464.595 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 79 | Cetirizin | SaViCertiryl | Uống | Viên nén dài bao phim | 10mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 200 viên nén dài bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Việt Nam | VD-13500-10 | Viên | 522 | 522 | |
41 | 3464.982 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 80 | Cinnarizin | Cinnarizin | Uống | Viên nén | 25mg | Hộp 4 vỉ x 50 viên nén | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | Việt Nam | VD-16686-12 | Viên | 46 | 46 | |
42 | 3464.1002 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 81 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Clorpheniramin | uống | Viên nén | 4mg | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 20 viên, Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | VD-20907-14 | Viên | 29 | 29 | |
43 | 3464.605 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 82 | Desloratadin | SaViDronat | Uống | Viên nén bao phim | 5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). | Việt Nam | VD-19442-13 | Viên | 1530 | 1530 | |
44 | 3464.1019 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 82 | Desloratadin | Vaco Loratadine S | Uống | Viên nén bao phim | 5mg | Hộp 25 vỉ x 4 viên, Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, Chai 60 viên, 100 viên, 200 |
Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | VD-17625-12 | Viên | 347 | 347 | |
45 | 3464.1023 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 83 | Dexchlorpheniramin | Vaco - Pola 2 | Uống | Viên nén | 2mg | Chai 500 viên nén | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | VD-7668-09 | Viên | 63 | 63 | |
46 | 3464.1068 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 86 | Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin | Tiêm | Dung dịch tiêm | 1mg/1ml | Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | VD-12988-10 | Ống | 2,200 | 2,200 | |
47 | 3464.1098 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 87 | Fexofenadin | Fefasdin 60 | Uống | Viên nén bao phim | 60mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-13442-10 | Viên | 327 | 327 | |
48 | 3464.637 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 87 | Fexofenadin | Fexodinefast 120 | Uống | Viên nén bao phim | 120mg | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 250 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Việt Nam | VD-20808-14 | Viên | 1400 | 1400 | |
49 | 3464.638 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 87 | Fexofenadin | FexodineFast 180 | Uống | Viên nén bao phim | 180mg | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 250 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | VD-21890-14 | Viên | 2,690 | 2,690 | |
50 | 3464.1227 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 91 | Loratadin | Eftilora 10 mg | Uống | Viên nén | 10mg | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Việt Nam | VD-16493-12 | Viên | 100 | 100 | |
51 | 3464.422 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 94 | Promethazin (hydroclorid) | Pipolphen | Tiêm | Dung dịch thuốc tiêm | 50mg/2ml | Hộp 20 vỉ x 5 ống 2ml | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | Hungary | VN-9202-09 | Ống | 10,500 | 10,500 | |
52 | 3464.1427 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 94 | Promethazin (hydroclorid) | Promethazin 2% | Dùng ngoài | Kem bôi da | 2% | Hộp 1 tuýp 10g | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Việt Nam | VD-18771-13 | Tuýp | 5250 | 5250 | |
4. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH | |||||||||||||||||||
53 | 3464.1393 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 136 | Phenobarbital | Phenobarbital 0,1g | Uống | Viên nén | 100mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 300 viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Việt Nam | VD-14999-11 | Viên | 210 | 210 | |
5. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN | |||||||||||||||||||
5.1. Thuốc trị giun, sán | |||||||||||||||||||
54 | 3464.529 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 145 | Albendazol | SaVi Albendazol 200 | Uống | Viên nén bao phim | 200mg | Hộp 1 vỉ x 2 viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Việt Nam | VD-12360-10 | Viên | 2475 | 2475 | |
55 | 3464.1186 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 147 | Ivermectin | Sos Mectin-3 | Uống | Viên nén bao phim | 3mg | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Việt Nam | VD-14240-11 | Viên | 15500 | 15500 | |
56 | 3464.1250 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 148 | Mebendazol | Mebendazole 100mg | Uống | Viên bao phim | 100mg | Hộp 1 vỉ x 6 viên, Hộp 140 vỉ x 6 viên bao phim |
Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | Việt Nam | VD-15877-11 | Viên | 161 | 161 | |
57 | 3464.1422 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 151 | Praziquantel | Distocide (SXNQ của Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd) | Uống | Viên bao phim | 600mg | Hộp 1 vỉ x 4 viên bao phim | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Việt Nam | VD-9809-09 | Viên | 8,400 | 8,400 | |
5.2. Chống nhiễm khuẩn | |||||||||||||||||||
5.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | |||||||||||||||||||
58 | 3464.841 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 154 | Amoxicilin | Amoxicilin 250mg | Uống | Bột pha hỗn dịch uống | 250mg | Hộp 12 gói 1,4g | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | VD-18308-13 | Gói | 692 | 692 | |
59 | 3464.839 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 154 | Amoxicilin | Midamox 1000 | Uống | Viên nén bao phim | 1000mg | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | VD-21867-14 | Viên | 1575 | 1575 | |
60 | 3464.32 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 154 | Amoxicilin | Praverix 500mg | Uống | Viên nang cứng | 500mg | Hộp 1 vỉ x10 viên | S.C. Antibiotice S.A. | Romani | VN-16686-13 | Viên | 2,150 | 2,150 | |
61 | 3464.844 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Acigmentin 1000 | Uống | Viên nén bao phim | 875mg + 125mg | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Việt Nam | VD-21216-14 | Viên | 2750 | 2750 | |
62 | 3464.847 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Acigmentin 625 | Uống | Viên nén bao phim | 500mg + 125mg | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Việt Nam | VD-21220-14 | Viên | 2350 | 2350 | |
63 | 3464.1587 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 1g | Uống | Viên nén dài bao phim | 875mg + 125mg | Hộp 2 vỉ x 7 viên nén dài bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-11694-10 | Viên | 2,930 | 2,930 | |
64 | 3464.33 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Curam 625mg | Uống | Viên nén bao phim | 500mg Amoxicillin; 125mg Acid clavulanic | Hộp 5 vỉ xé x 4 viên | Sandoz GmbH. | Austria | VN-13859-11 | Viên | 5258 | 5258 | |
65 | 3464.1585 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 155 | Amoxicilin + acid clavulanic | pms - Claminat 250 mg/31,25mg | Uống | Thuốc bột | 250mg + 31,25mg | Hộp 12 gói x 1g | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Việt Nam | VD-19381-13 | Gói | 4788 | 4788 | |
66 | 3464 .80 |
3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 161 | Cefaclor | Ceclor | Uống | Cốm pha hỗn dịch uống | 125mg | Hộp 1 lọ 30ml | Facta Farmaceutici SPA | Italy | VN-15935-12 | Chai | 50,600 | 50,600 | |
67 | 3464.927 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 161 | Cefaclor | Cefaclor | Uống | Viên nang | 500mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | VD-16289-12 | Viên | 2840 | 2840 | |
68 | 3464.925 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 161 | Cefaclor | Cefaclor 250mg | Uống | Thuốc bột | 250mg | Hộp 10 gói x 3g, Hộp 30 gói x 3g thuốc bột, Thùng 200 hộp |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | VD-8573-09 | Gói | 1897 | 1897 | |
69 | 3464.1597 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 161 | Cefaclor | Cefaclorvid 250 | Uống | Viên nang | 250mg | Hộp 1 vỉ x 12 viên nang | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Việt Nam | VD-15470-11 | Viên | 1575 | 1575 | |
70 | 3464.923 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 161 | Cefaclor | Ceplorvpc 125 | Uống | Thuốc bột | 125mg | Hộp 12 gói, 30 gói x 3g thuốc bột | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | VD-14700-11 | Gói | 1274 | 1274 | |
71 | 3464.572 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 161 | Cefaclor | Pyfaclor 500mg | Uống | Viên nang cứng | 500mg | Hộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-11878-10 | Viên | 8,000 | 8,000 | |
72 | 3464.573 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 162 | Cefadroxil | Cefadroxil 250mg | Uống | Viên nang cứng | 250mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 200 viên nang cứng |
Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-11858-10 | Viên | 1,280 | 1,280 | |
73 | 3464.1688 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 162 | Cefadroxil | Cefadroxil 250mg/ 5ml | Uống | Bột pha hỗn dịch uống | 250mg/5ml | Hộp 1 lọ 60ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | VD-19893-13 | Lọ | 22890 | 22890 | |
74 | 3464.929 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 162 | Cefadroxil | Cefadroxil 500mg | Uống | Viên nang (xanh lam/ nâu đỏ) | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên nang (xanh lam/ nâu đỏ) | Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco | Việt Nam | VD-17296-12 | Viên | 797 | 797 | |
75 | 3464.930 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 163 | Cefalexin | Cephalexin 250mg | Uống | Viên nang cứng | 250mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | VD-20852-14 | Viên | 425 | 425 | |
76 | 3464.932 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 163 | Cefalexin | Cephalexin 500mg | Uống | Viên nang | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên nang |
Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | Việt Nam | VD-13190-10 | Viên | 699 | 699 | |
77 | 3464.936 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 167 | Cefdinir | Cefdinir | Uống | Viên nang cứng | 300mg/ viên | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Việt Nam | VD-17986-12 | Viên | 3084 | 3084 | |
78 | 3464.935 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 167 | Cefdinir | Cefdinir 125 | Uống | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 125mg | Hộp 14 gói x 2,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | VD-22123-15 | Gói | 2760 | 2760 | |
79 | 3464.576 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 167 | Cefdinir | Ceftanir | Uống | Viên nang cứng | 300mg | Hộp 1 vỉ x 4 viên nang cứng | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-12510-10 | Viên | 7500 | 7500 | |
80 | 3464.1598 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 169 | Cefixim | Cefixim 100 | Uống | Viên nang cứng | 100mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-20251-13 | Viên | 830 | 830 | |
81 | 3464.1602 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 169 | Cefixim | Cefixim 400 | Uống | Viên nén bao phim | 400mg | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH US Pharma USA | Việt Nam | VD-21583-14 | Viên | 8500 | 8500 | |
82 | 3464.87 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 171 | Cefoperazon* | Medocef 1g | Tiêm | Bột pha tiêm | 1g Cefoperazone | Hộp 1 lọ; hộp 50 lọ | Medochemie Ltd. | Cyprus | VN-15539-12 | Lọ | 47,500 | 47,500 | |
83 | 3464.948 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 173 | Cefotaxim | Mezicef - 1,5g | Tiêm | Bột pha tiêm | 1,5g | Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml, hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Việt Nam | VD-16115-11 | Lọ | 27000 | 27000 | |
84 | 3464.952 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 175 | Cefoxitin | Cefoxitin 1g | Tiêm | thuốc tiêm bột | 1g | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 01 lọ thuốc tiêm bột + 02 ống nước cất pha tiêm 5 ml | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Việt Nam | VD-15213-11 | Lọ | 24300 | 24300 | |
85 | 3464.1604 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 184 | Cefuroxim | Cefuroxim 125 | Uống | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 125mg | Hộp 10 gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha. | Việt Nam | VD-13902-11 | Gói | 1,586 | 1,586 | |
86 | 3464.1605 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 184 | Cefuroxim | Quincef 125 | Uống | Viên nén bao phim | 125mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Việt Nam | VD-20958-14 | Viên | 3490 | 3490 | |
87 | 3464.971 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 184 | Cefuroxim | Travinat 250mg | Uống | Viên nén bao phim | 250mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Việt Nam | VD-20875-14 | Viên | 1480 | 1480 | |
88 | 3464.972 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 184 | Cefuroxim | Travinat 500mg | Uống | Viên nén dài bao phim | 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Việt Nam | VD-19501-13 | Viên | 2580 | 2580 | |
5.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid | |||||||||||||||||||
89 | 3464.1119 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 198 | Gentamicin | Gentamicin 0,3% | Tra mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 0,3% | Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch nhỏ mắt | Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 | Việt Nam | VD-12213-10 | Lọ | 2,058 | 2,058 | |
90 | 3464.1120 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 198 | Gentamicin | Gentamicin 80 mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | 80mg/2ml | Hộp 50 ống x 2 ml | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Việt Nam | VD-19094-13 | Ống | 945 | 945 | |
91 | 3464.1317 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 199 | Neomycin (sulfat) | Neocin | Thuốc mắt | Thuốc nhỏ mắt | 0,5% (25mg/5ml) | Hộp 1 lọ x 5 ml thuốc nhỏ mắt | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | VD-12812-10 | Lọ | 2982 | 2982 | |
92 | 3464.1318 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 201 | Neomycin + betamethason | Corti RVN | Dùng ngoài | Kem bôi da | 2800UI + 8mg | Hộp 1 lọ 8g | Công ty Roussel Việt Nam | Việt Nam | VD-20073-13 | Tuýp | 10500 | 10500 | |
93 | 3464.132 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 203 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | Maxitrol | Thuốc mắt | Hỗn dịch nhỏ mắt | 0,1% Dexamethasone; 3500IU/ml Neomycin sulfate; 6000IU/ml Polymycin B sulfate | Hộp 1 lọ x 5ml | s.a.Alcon-Couvreur n.V. | Belgium | VN-10720-10 | Lọ | 39,900 | 39,900 | |
94 | 3464.1520 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 206 | Tobramycin | Tobcol | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 0,3% (15mg/5ml) | Hộp 1 chai 5 ml | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Việt Nam | VD-18219-13 | Lọ | 4200 | 4200 | |
95 | 3464.1522 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07- 2015 |
Lô GMP-WHO | 207 | Tobramycin + dexamethason | Tobidex | Nhỏ mắt |
Dung dịch nhỏ mắt | 15mg + 5mg | Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch nhỏ mắt | Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 | Việt Nam | VD-12219-10 | Lọ | 9,975 | 9,975 | |
5.2.3. Thuốc nhóm phenicol | |||||||||||||||||||
96 | 3464.998 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 208 | Cloramphenicol | Cloraxin 0,4% | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 0,4% | Hộp 1 chai 10ml | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Việt Nam | VD-18921-13 | Lọ | 2100 | 2100 | |
97 | 3464.999 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 209 | Cloramphenicol + dexamethason |
Dexacol | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 0,4% + 0.1% (20mg + 4mg/8ml) | Hộp 1 chai 5 ml dung dịch nhỏ mắt | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Việt Nam | VD-16492-12 | Lọ | 2,520 | 2,520 | |
98 | 3464.1000 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 209 | Cloramphenicol + dexamethason |
Otifar | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ tai | 80mg + 4mg/8ml | Hộp 1 lọ 8 ml dung dịch nhỏ tai | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | VD-15744-11 | Lọ | 4494 | 4494 | |
5.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol | |||||||||||||||||||
99 | 3464.1277 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 212 | Metronidazol | Metronidazol | Uống | Viên nén | 250mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Việt Nam | VD-14641-11 | Viên | 112 | 112 | |
100 | 3464.1276 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 213 | Metronidazol + neomycin + nystatin | Neo-Gynoternan | Đặt âm đạo | Viên đặt phụ khoa | 100.000UI + 65.000UI + 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên đặt phụ khoa | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | Việt Nam | VD-13055-10 | Viên | 1250 | 1250 | |
101 | 3464.321 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 213 | Metronidazol + neomycin + nystatin | Neo-Tergynan | Đặt âm đạo | Viên nén đặt âm đạo | 500mg Metronidazole, 65.000UI Neomycin sulfate, 100.000UI Nystatin | Hộp 1vỉ x 10viên | Sophartex | France | VN-8310-09 | Viên | 11,000 | 11,000 | |
102 | 3464.1471 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 215 | Secnidazol | Secnidaz | Uống | Viên nén bao phim | 500mg | Hộp 1 vỉ x 4 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên nén bao phim | Công ty cổ phần SPM | Việt Nam | VD-21010-14 | Viên | 1400 | 1400 | |
103 | 3464.1518 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 216 | Tinidazol | Tinidazol 500 | Uống | Viên nén bao phim | 500mg | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên, Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 6 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên |
Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | VD-20910-14 | Viên | 367 | 367 | |
6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid | |||||||||||||||||||
104 | 3464.992 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 217 | Clindamycin | Clindamycin 150mg | Uống | Viên nang cứng | Clindamycin 150mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-17956-12 | Viên | 577 | 577 | |
5.2.6. Thuốc nhóm macrolid | |||||||||||||||||||
105 | 3464.868 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 219 | Azithromycin | Agitro 200 | Uống | Thuốc bột uống | 200mg | Hộp 30 gói x 1,5 thuốc bột uống | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-7899-09 | Gói | 1,350 | 1,350 | |
106 | 3464.870 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 219 | Azithromycin | Asiclacin 500 | Uống | Viên nén bao phim | 500mg | Hộp 1 vỉ x 3 viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Việt Nam | VD-14980-11 | Viên | 2300 | 2300 | |
107 | 3464.990 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 220 | Clarithromycin | Cetecocenclar 250 | Uống | Viên nén bao phim | 250mg | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | Việt Nam | VD-15593-11 | Viên | 1393 | 1393 | |
108 | 3464.1610 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 220 | Clarithromycin | Hasanclar 500 | Uống | Viên nén dài bao phim | 500mg | Hộp 4 vỉ (nhôm-nhôm) x 7 viên | Công ty TNHH Ha san-Dermapharm | Việt Nam | VD-18528-13 | Viên | 2457 | 2457 | |
109 | 3464.167 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 221 | Erythromycin | Ery Children 250mg | Uống | Cốm pha hỗn dịch uống | 250mg Erythromycin | Hộp 24 gói | Sophartex | France | VN-7868-09 | Gói | 5125 | 5125 | |
110 | 3464.1072 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 221 | Erythromycin | Eryfluid | Dùng ngoài | Dung dịch bôi da | 4% | Hộp 1 chai 30ml | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam | Việt Nam | VD-18131-12 | Lọ | 50061 | 50061 | |
111 | 3464.1073 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 221 | Erythromycin | Erythromycin | Uống | Viên nén dài bao phim | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | Việt Nam | VD-15559-11 | Viên | 1210 | 1210 | |
112 | 3464.1071 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 221 | Erythromycin | Erythromycin 250mg | Uống | Viên nén bao phim | 250mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | VD-21374-14 | Viên | 656 | 656 | |
113 | 3464.1484 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 224 | Spiramycin | Rovacent | Uống | Thuốc bột | 750.000IU | Hộp 20 gói x 3g thuốc bột | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | Việt Nam | VD-16733-12 | Gói | 1147 | 1147 | |
114 | 3464.1485 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 224 | Spiramycin | Rovas 3M | Uống | Viên nén bao phim | 3.000.000 IU | Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | VD-21785-14 | Viên | 2500 | 2500 | |
115 | 3464.1486 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 225 | Spiramycin + metronidazol | Kamydazol | Uống | Viên nén bao phim | 750.000 IU + 125mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-13444-10 | Viên | 754 | 754 | |
5.2.7. Thuốc nhóm quinolon | |||||||||||||||||||
116 | 3464.104 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 227 | Ciprofloxacin | Ciloxan | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 0,3% Ciprofloxacin | Hộp 1 lọ x 5ml | s.a.Alcon-Couvreur n.V. | Belgium | VN-10719-10 | Lọ | 68,999 | 68,999 | |
117 | 3464.597 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 227 | Ciprofloxacin | Ciplox | Nhỏ mắt |
Dung dịch nhỏ mắt và nhỏ tai | 15mg/5ml | Hộp 1 lọ 5ml | Cipla Ltd | India | VN-17292-13 | Lọ | 17,325 | 17,325 | |
118 | 3464.598 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 227 | Ciprofloxacin | Scanax 500 | Uống | Viên nén dài bao phim | 500mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên, Chai 500 viên nén bao phim | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Việt Nam | VD-9061-09 | Viên | 737 | 737 | |
119 | 3464.1213 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 229 | Levofloxacin | Amlevo 750 | Uống | Bìa kẹp 5 viên nén bao phim | 750mg | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 5 viên nén bao phim. | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Việt Nam | VD-9318-09 | Viên | 9555 | 9555 | |
120 | 3464.1626 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 229 | Levofloxacin | Levoquin 250 | Uống | Viên nén dài bao phim | 250mg | Hộp 3 vỉ x 4 viên nén dài bao phim | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-12523-10 | Viên | 3,486 | 3,486 | |
121 | 3464.674 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 229 | Levofloxacin | Olecin-500 | Uống | Viên nén bao phim | Levofloxacin 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | India | VN-11490-10 | Viên | 2630 | 2630 | |
122 | 3464.1290 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 233 | Nalidixic acid | Aginalxic | Uống | Viên nén dài bao phim | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-9308-09 | Viên | 730 | 730 | |
123 | 3464.356 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 234 | Norfloxacin | Incarxol | Uống | Viên nén bao phim | 400mg | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Laboratorios Lesvi S.L | Spain | VN-7585-09 | Viên | 5880 | 5880 | |
124 | 3464.360 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 235 | Ofloxacin | Oflovid | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 3mg/ml | Hộp 1 lọ 5ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Japan | VN-5622-10 | Lọ | 55,872 | 55,872 | |
125 | 3464.1341 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 235 | Ofloxacin | Vifloxacol | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | 15mg/5ml | Hộp 1 chai x 5ml | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | VD-19493-13 | Lọ | 4200 | 4200 | |
126 | 3464.1386 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 236 | Pefloxacin | Pefloxacin 400mg | Uống | Viên nén dài bao phim | 400mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | Việt Nam | VD-16756-12 | Viên | 1390 | 1390 | |
5.2.8. Thuốc nhóm sulfamid | |||||||||||||||||||
127 | 3464.1797 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 238 | Sulfadiazin bạc | Silvirin | Dùng ngoài | Kem bôi | 1% | Hộp 1 tuýp 20g | Satyam Pharmaceutical & Chemicals Pvt., Ltd | India | VN-8868-09 | Tuýp | 12,730 | 12,730 | |
128 | 3464.1496 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 242 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Agi - CotrimF | Uống | Viên nén dài | 800mg + 160mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-12194-10 | Viên | 408 | 408 | |
129 | 3464.1495 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 242 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Trimezola | Uống | Viên nén | 400mg + 80mg | Hộp 1 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam | VD-18651-13 | Viên | 221 | 221 | |
5.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin | |||||||||||||||||||
130 | 3464.1051 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 245 | Doxycyclin | Doxycyclin 100 | Uống | Viên nang cứng | 100mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 100 viên nang cứng (Xanh lá-xanh lá) |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | VD-16864-12 | Viên | 267 | 267 | |
5.3. Thuốc chống virút | |||||||||||||||||||
131 | 3464.795 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 260 | Aciclovir | Aciclovir 800 | Uống | Viên nén dài | 800mg | hộp 7 vỉ x 5 viên nén dài | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-11490-10 | Viên | 1245 | 1245 | |
132 | 3464.794 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 260 | Aciclovir | Aciclovir MKP 5% | Dùng ngoài | Thuốc mỡ bôi da | 5% | Hộp 1 tuýp x 5g thuốc mỡ bôi da | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | Việt Nam | VD-16647-12 | Tuýp | 4950 | 4950 | |
133 | 3464.792 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 260 | Aciclovir | Acyclovir VPC 200 | Uống | Viên nén | 200mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | VD-16005-11 | Viên | 389 | 389 | |
134 | 3464.793 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 260 | Aciclovir | Ciclevir 400 | Uống | Viên nén | 400mg | Hộp 3 vỉ, 7 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | Việt Nam | VD-21834-14 | Viên | 700 | 700 | |
135 | 3464.2 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 260 | Aciclovir | Kemivir 800mg | Uống | Viên nén | 800mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd. | Cyprus | VN-17097-13 | Viên | 12850 | 12850 | |
136 | 3464.1625 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 268 | Lamivudin | Lamivudin Stada 100mg | Uống | Viên nén bao phim | 100mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, Hộp 1 chai 100 viên | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Việt Nam | VD-21099-14 | Viên | 5,000 | 5,000 | |
137 | 3464.1788 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 273 | Ribavirin | Ribazole | Uống | Viên nang cứng | 400mg/viên | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Getz Pharma (Pvt) Ltd. | Pakistan | VN-14679-12 | Viên | 11000 | 11000 | |
5.4. Thuốc chống nấm | |||||||||||||||||||
138 | 3464.101 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 283 | Ciclopiroxolamin | Mycoster 1% | Dùng ngoài | Kem | 1% (1g trong 100g kem) | Hộp 1 tuýp 30g | Pierre Fabre Medicament production | France | VN-14791-12 | Tuýp | 113977 | 113977 | |
139 | 3464.1693 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 284 | Clorquinaldol + promestrien | Colposeptine | Đặt âm đạo | Viên nén đặt phụ khoa | 200mg + 10mg | Hộp 3 vỉ x 6 viên | Laboratoire Theramex | Monaco | VN-15953-12 | Viên | 5,450 | 5,450 | |
140 | 3464.119 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 285 | Clotrimazol | Canesten | Đặt âm đạo | Viên nén đặt âm đạo | 100mg | Hộp 1 vỉ x 6 viên và 1 dụng cụ đặt thuốc | Bayer Pharma AG | Germany | VN-16136-13 | Viên | 9,650 | 9,650 | |
141 | 3464.1005 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 285 | Clotrimazol | Clotrimazol | Đặt âm đạo | Viên nén đặt âm đạo | 100mg | Hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo | Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l | Việt Nam | VD-17187-12 | Viên | 730 | 730 | |
142 | 3464.602 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 285 | Clotrimazol | Clovamark | Đặt âm đạo | Viên nén đặt âm đạo | 100mg/ viên | Hộp 1 vỉ 6 viên | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | India | VN-8199-09 | Viên | 2990 | 2990 | |
143 | 3464.1006 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 285 | Clotrimazol | Metrima 500 | Đặt âm đạo | Viên nén đặt âm đạo | 500mg | Hộp 1 vỉ x 1 viên | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Việt Nam | VD-18215-13 | Viên | 6,300 | 6,300 | |
144 | 3464.1063 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 287 | Econazol | Predegyl | Đặt âm đạo | Viên trứng | 150mg | Hộp 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 3 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Việt Nam | VD-20818-14 | Viên | 7800 | 7800 | |
145 | 3464.190 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 288 | Fluconazol | Elozanoc | Uống | Viên nang | 150mg | Hộp 1 vỉ x 1viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên | Laboratorios Lesvi S.L | Spain | VN-7584-09 | Viên | 28329 | 28329 | |
146 | 3464.640 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 288 | Fluconazol | Fluconazol Stada 150 mg | Uống | Viên nang cứng | 150mg | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Việt Nam | VD-18110-12 | Viên | 8000 | 8000 | |
147 | 3464.1101 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 288 | Fluconazol | Zolmed 150 | Uống | Viên nang cứng | 150mg | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | Việt Nam | VD-20723-14 | Viên | 3477 | 3477 | |
148 | 3464.1156 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 291 | Griseofulvin | Gifuldin 500 | Uống | Viên nén | 500mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-15366-11 | Viên | 1,040 | 1,040 | |
149 | 3464.667 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 292 | Itraconazol | Itrazol | Uống | Viên nang tan trong ruột | 100mg | Hộp 1 vỉ x 4 viên | J. Duncan Healthcare Pvt. Ltd. | India | VN-14363-11 | Viên | 7000 | 7000 | |
150 | 3464.1194 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 293 | Ketoconazol | Ketovazol 2% | Dùng ngoài | Kem bôi da | 2% | Hộp 1 tuýp nhựa 5g | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-18694-13 | Tuýp | |||
151 | 3464.1756 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 294 | Metronidazol + miconazol + neomycin sulfat + polymycin B sulfat + gotukola | Viên đạn đặt âm đạo Ovumix | Đặt âm đạo | Viên đạn đặt âm đạo | 300mg + 100mg + 48,8mg + 4,4mg + 15mg | Hộp 1 vỉ x 6 viên | Laboratorio Elea S.A.C.I.F.yA | Argentina | VN-16700-13 | Viên | 43500 | 43500 | |
152 | 3464.1338 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 297 | Nystatin | Nystatab | Uống | Viên nén bao phim | 500.000UI | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-11506-10 | Viên | 565 | 565 | |
153 | 3464.1337 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 297 | Nystatin | Nystatin 25000 IU | Bột đánh tưa lưỡi | Thuốc bột rà miệng | 25000IU | Hộp 20 gói x 1 gam | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Việt Nam | VD-18216-13 | Gói | 934 | 934 | |
154 | 3464.1339 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 300 | Nystatin + metronidazol + neomycin | Neo-Gynoternan | Đặt âm đạo | Viên đặt phụ khoa | 100000UI + 500mg + 65000UI | Hộp 1 vỉ x 10 viên đặt phụ khoa | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | Việt Nam | VD-13055-10 | Viên | 1250 | 1250 | |
155 | 3464.357 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 300 | Nystatin + metronidazol + neomycin | Neo-Tergynan | Đặt âm đạo | Viên nén đặt âm đạo | 500mg Metronidazole, 65.000UI Neomycin sulfate, 100.000UI Nystatin | Hộp 1vỉ x 10viên | Sophartex | France | VN-8310-09 | Viên | 11,000 | 11,000 | |
156 | 3464.358 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 301 | Nystatin + neomycin + polymyxin B |
Polygynax | Đặt âm đạo | Viên nang mềm đặt âm đạo | Mỗi viên chứa: Neomycin sulfat 35.000IU; Polymyxin B sulfat 35.000IU; Nystatine 100.000IU | Hộp 2 vỉ x 6 viên | Innothera Chouzy | France | VN-10139-10 | Viên | 9,450 | 9,450 | |
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU | |||||||||||||||||||
157 | 3464.1034 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 334 | Dihydro ergotamin mesylat | Timmak | Uống | Viên nang mềm | 3mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm | Công ty cổ phần SPM | Việt Nam | VD-10672-10 | Viên | 2,163 | 2,163 | |
158 | 3464.463 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 337 | Sumatriptan | Sumamigren 50 | Uống | Viên nén bao phim | 50mg Sumatriptan | Hộp 1 vỉ x 2 viên | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Poland | VN-14313-11 | Viên | 29,800 | 29,800 | |
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU | |||||||||||||||||||
159 | 3464.532 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 412 | Alfuzosin | Flotral | Uống | Viên nén giải phóng có kiểm soát | 10mg | Hộp 1vỉ x 10viên | Ranbaxy Laboratories Ltd. | India | VN-10522-10 | Viên | 7602 | 7602 | |
160 | 3464.1061 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 414 | Dutasterid | Prelone | Uống | Viên nang mềm | 0,5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | VD-15607-11 | Viên | 7800 | 7800 | |
8. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU | |||||||||||||||||||
8.1. Thuốc chống thiếu máu | |||||||||||||||||||
161 | 3464 .445 |
3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 429 | Sắt fumarat + acid folic | Folihem | Uống | Viên nén | 310mg + 0,35mg | Hộp 3 vỉ Alu-PVC x 10 viên | Remedica Ltd | Cyprus | VN-9550-10 | Viên | 1,780 | 1,780 | |
162 | 3464.1469 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 436 | Sắt sulfat + folic acid | Sắt sulfat - acid folic | Uống | Viên bao phim | 60mg + 0.4mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 30 viên, hộp 10 vỉ x 30 viên bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | VD-12976-10 | Viên | 168 | 168 | |
8.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu | |||||||||||||||||||
163 | 3464.917 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 440 | Carbazochrom | Adrenoxyl 10mg | Uống | Viên nén | 8,68mg | Hộp 1 vỉ xé 16 viên nén | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Việt Nam | VD-10359-10 | Viên | 1250 | 1250 | |
9. THUỐC TIM MẠCH | |||||||||||||||||||
9.1. Thuốc chống đau thắt ngực | |||||||||||||||||||
164 | 3464.1590 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 476 | Atenolol | Tenocar 100 mg | Uống | Viên nén | 100mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-8976-09 | Viên | 938 | 938 | |
165 | 3464.141 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 477 | Diltiazem | Denazox | Uống | Viên nén | 60mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Remedica Ltd | Cyprus | VN-10083-10 | Viên | 1,625 | 1,625 | |
166 | 3464.1718 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 478 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Domitral | Uống | Viên nang | 2,5mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 15 viên nang | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam | VD-9724-09 | Viên | 546 | 546 | |
167 | 3464.222 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 478 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Nitromint | Ngậm dưới lưỡi | Viên nén giải phóng chậm | 2,6mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | Hungary | VN-14162-11 | Viên | 1,600 | 1,600 | |
168 | 3464.1180 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 479 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Imidu 60 mg | Uống | Viên nén tác dụng kéo dài | 60mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén tác dụng kéo dài | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Việt Nam | VD-15289-11 | Viên | 1302 | 1302 | |
169 | 3464.493 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 481 | Trimetazidin | Metazydyna | Uống | Viên nén bao phim | 20mg | Hộp 2 vỉ x 30 viên | Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co. | Poland | VN-11273-10 | Viên | 1,450 | 1,450 | |
170 | 3464.771 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 481 | Trimetazidin | SaVi Trimetazidine 35 MR | Uống | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài | 35mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim giải phóng kéo dài | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Việt Nam | VD-11690-10 | Viên | 790 | 790 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác |
171 | 3464.494 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 481 | Trimetazidin | Vastarel MR | Uống | Viên nén bao phim giải phóng có biến đổi | 35mg | Hộp 2 vỉ x 30 viên | Les Laboratoires Servier Industrie | France | VN-17735-14 | Viên | 2,705 | 2,705 | quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở bệnh nhân đau thắt ngự c ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác |
9.2. Thuốc điều trị tăng huyết áp | |||||||||||||||||||
172 | 3464.26 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 491 | Amlodipin | Amlibon 10mg | Uống | Viên nén | 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Lek Pharmaceuticals d.d, | Slovenia | VN-8747-09 | Viên | 1640 | 1640 | |
173 | 3464.541 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 491 | Amlodipin | Safeesem 5 | Uống | Viên nén | S-Amlodipine 5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | MSN Laboratories Limidted | India | VN-14456-12 | Viên | 4500 | 4500 | |
174 | 3464.540 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 491 | Amlodipin | Sampine Tablet-2.5mg | Uống | Viên nén | 2,5mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên | M/S Kusum Healthcare Private Limited | India | VN-11949-11 | Viên | 2680 | 2680 | |
175 | 3464.56 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 493 | Bisoprolol | Bisohexal | Uống | Viên nén bao phim | 5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Salutas Pharma GmbH | Germany | VN-9251-09 | Viên | 1150 | 1150 | |
176 | 3464.1595 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 493 | Bisoprolol | Bisoloc | Uống | Viên nén bao phim | 2,5mg | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam | VD-16169-11 | Viên | 1155 | 1155 | |
177 | 3464.888 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 494 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | Bisoloc plus | Uống | Viên nén bao phim | 5 mg + 6,25 mg | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam | VD-17805-12 | Viên | 1995 | 1995 | |
178 | 3464.887 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 494 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | Domecor plus 2,5mg/6,25mg | Uống | Viên nén bao phim | 2,5mg + 6,25mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam | VD-12581-10 | Viên | 840 | 840 | |
179 | 3464.567 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28/ 07/ 2015 |
Lô PICs-EMA-ICH 2 | 496 | Captopril | Captopril Stada 25 mg | Uống | Viên nén | 25mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | Việt Nam | VD-9022-09 | Viên | 450 | 450 | |
180 | 3464.624 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 501 | Enalapril | Phocodex 10mg | Uống | Viên nén | 10mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Farmak JSC | Ukraine | VN-15300-12 | Viên | 470 | 470 | |
181 | 3464.1178 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 507 | Irbesartan + hydroclorothiazid | Coirbevel 150/12,5 mg | Uống | Viên nén bao phim | 150mg + 12,5mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Việt Nam | VD-13174-10 | Viên | 1995 | 1995 | |
182 | 3464.663 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 507 | Irbesartan + hydroclorothiazid | Sunirovel H | Uống | Viên nén | 150mg + 12,5mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | India | VN-18768-15 | Viên | 3,800 | 3,800 | |
183 | 3464.688 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 513 | Losartan + hydroclorothiazid | Lostad HCT 50/12,5mg | Uống | Viên nén bao phim | 50mg + 12,5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên nén bao phim |
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Việt Nam | VD-12622-10 | Viên | 2200 | 2200 | |
184 | 3464.1327 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 519 | Nifedipin | Adoor LA | Uống | Viên nén giải phóng có kiểm soát | 30mg | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên nén giải phóng có kiểm soát | Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam | Việt Nam | VD-11340-10 | Viên | 5800 | 5800 | |
185 | 3464.1326 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 519 | Nifedipin | Nifedipin 10mg | Uống | Viên | 10mg | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Việt Nam | VD-15074-11 | Viên | 138 | 138 | |
186 | 3464.350 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 519 | Nifedipin | NifeHexal 30 LA | Uống | Viên nén bao phim tác dụng kéo dài | 30mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Lek Pharmaceuticals d.d, | Slovenia | VN-9688-10 | Viên | 4,350 | 4,350 | |
187 | 3464.349 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 519 | Nifedipin | Nifehexal retard | Uống | Viên nén phóng thích kéo dài | 20mg | Hộp 3vỉ x 10viên, 10vỉ x 10viên, 4vỉ x 25viên |
Rottendorf Pharma GmbH | Germany | VN-12499-11 | Viên | 788 | 788 | |
188 | 3464.387 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 520 | Perindopril | Coversyl 10mg | Uống | Viên nén bao phim | 10mg | Hộp 1 lọ 30 viên | Les Laboratoires Servier Industrie | France | VN-17086-13 | Viên | 7,960 | 7,960 | |
189 | 3464.1391 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 520 | Perindopril | Gloversin 8 | Uống | Viên bao phim | 8mg | Hộp 1 vỉ x 30 viên bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | Việt Nam | VD-13412-10 | Viên | 2600 | 2600 | |
190 | 3464.388 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 520 | Perindopril | Stopress 4mg | Uống | Viên nén | 4mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Poland | VN-13808-11 | Viên | 2,142 | 2,142 | |
191 | 3464.390 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 521 | Perindopril + amlodipin | Coveram 10mg/ 10mg | Uống | Viên nén | Mỗi viên chứa Perindopril Arginine 10mg; Amlodipine 10mg | Hộp 1 lọ 30 viên | Servier (Ireland) Industries Ltd. | Ireland | VN-8231-09 | Viên | 10123 | 10123 | |
192 | 3464.392 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 521 | Perindopril + amlodipin | Coveram 5mg/10mg | Uống | Viên nén | Mỗi viên chứa Perindopril arginine 5mg; Amlodipine 10mg | Hộp 1 lọ 30 viên | Servier (Ireland) Industries Ltd. | Ireland | VN-8234-09 | Viên | 6589 | 6589 | |
193 | 3464.394 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 522 | Perindopril + indapamid | Coversyl Plus 10mg/2.5mg | Uống | Viên nén bao phim | Mỗi viên chứa Perindopril Arginine 10mg; Indapamide 2,5mg | Hộp 1 lọ 30 viên | Servier (Ireland) Industries Ltd. | Ireland | VN-11942-11 | Viên | 9096 | 9096 | |
9.3. Thuốc điều trị hạ huyết áp | |||||||||||||||||||
194 | 3464.1161 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 530 | Heptaminol (hydroclorid) | Heptaminol | Uống | Viên nén | 187.8mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | Việt Nam | VD-8940-09 | Viên | 595 | 595 | |
195 | 3464.226 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 530 | Heptaminol (hydroclorid) | Hept-A-Myl 187,8mg | Uống | Viên nén | 187,8 mg | Hộp 2vỉ x 10viên | Sanofi Winthrop Industrie | France | VN-18269-14 | Viên | 2950 | 2950 | |
9.4. Thuốc chống huyết khối | |||||||||||||||||||
196 | 3464.791 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 538 | Acetylsalicylic acid | Aspirin 81 | Uống | Viên nén bao phim tan trong ruột | 81mg | Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD chứa 100 viên nén bao phim tan trong ruột | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-13755-11 | Viên | 82 | 82 | |
9.5. Thuốc hạ lipid máu | |||||||||||||||||||
197 | 3464.547 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 549 | Atorvastatin | Atoronobi 20 | Uống | Viên nén bao phim | 20mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | India | VN-16656-13 | Viên | 850 | 850 | |
198 | 3464.548 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 549 | Atorvastatin | Atoronobi 40 | Uống | Viên nén bao phim | 40mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | India | VN-16657-13 | Viên | 1650 | 1650 | |
199 | 3464.1094 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 553 | Fenofibrat | Fenbrat | Uống | Viên nang cứng | 300mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Việt Nam | VD-21124-14 | Viên | 588 | 588 | |
200 | 3464.1092 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 553 | Fenofibrat | Fenbrat 100 | Uống | Viên nang | 100mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Việt Nam | VD-8326-09 | Viên | 560 | 560 | |
201 | 3464.636 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 553 | Fenofibrat | Fenostad 200 | Uống (viên tác dụng chậm) |
Viên nang cứng | 200mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Việt Nam | VD-13638-10 | Viên | 1800 | 1800 | |
202 | 3464.1238 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 556 | Lovastatin | Lovastatin 20 mg | Uống | Viên nén | 20mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam | VD-17722-12 | Viên | 1092 | 1092 | |
203 | 3464.754 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 559 | Simvastatin | Simlo-10 | Uống | Viên nén bao phim | 10mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Ipca Laboratories Ltd. | India | VN-15066-12 | Viên | 1,000 | 1,000 | |
204 | 3464.755 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 559 | Simvastatin | Simlo-20 | Uống | Viên nén bao phim | 20mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Ipca Laboratories Ltd. | India | VN-15067-12 | Viên | 1,049 | 1,049 | |
9.6. Thuốc khác | |||||||||||||||||||
205 | 3464.95 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 561 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | Cerebrolysin | Tiêm | Dung dịch tiêm / dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | 215,2mg/ml | Hộp 5 ống x 10ml | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG | Austria | VN-15431-12 | Ống | 101,430 | 101,430 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị đột quỵ cấp tính, sau chấn thương và phẫu thuật chấn thương sọ não và sau phẫu thuật thần kinh sọ não |
206 | 3464.96 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 561 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | Cerebrolysin | Tiêm | Dung dịch tiêm / dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | 215,2mg/ml | Hộp 5 ống x 5ml | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG | Austria | VN-15431-12 | Ống | 60,060 | 60,060 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị đột quỵ cấp tính, sau chấn thương và phẫu thuật chấn thương sọ não và sau phẫu thuật thần kinh sọ não |
207 | 3464.214 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 566 | Ginkgo biloba | Tanakan | Uống | Viên nén bao phim | 40mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Beaufour Ipsen Industrie | France | VN-16289-13 | Viên | 3,200 | 3,200 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị đau do viêm động mạch (đau thắt khi đi); rối loạn thị giác (bệnh võng mạc do tiểu đường); rối loạn thần kinh cảm giác do thiếu máu cục bộ; hội chứng Raynaud |
208 | 3464.268 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 567 | Kali clorid | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Tiêm | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | 1g/10ml | Hộp 50 ống PP | Laboratoire Aguettant | France | VN-16303-13 | Ống | 5500 | 5500 | |
209 | 3464.331 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 571 | Naftidrofuryl | Praxilen | Uống | Viên nén bao phim | 200mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Famar Lyon | France | VN-15544-12 | Viên | 4515 | 4515 | |
210 | 3464.1406 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 576 | Piracetam | Agicetam | Uống | Viên nang | 400mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-13303-10 | Viên | 207 | 207 | |
211 | 3464.1405 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 576 | Piracetam | Neuropyl 3g | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm (tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền, tiêm bắp) | 3g/15ml | Hộp 4 ống x 15 ml | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam | VD-19271-13 | Ống | 12,121 | 12,121 | |
212 | 3464.1409 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 576 | Piracetam | Orilope 800mg | Uống | Dung dịch uống | 800mg | Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống, 100 ống x 8ml dung dịch uống | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | VD-11675-10 | Ống | 3,800 | 3,800 | |
10. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU | |||||||||||||||||||
213 | 3464.113 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 595 | Clobetasol butyrat | Eumovate cream | Dùng ngoài | Kem bôi ngoài da | 0,05% | Hộp 1 tuýp 5g | Glaxo Operation UK Ltd. | UK | VN-18307-14 | Tuýp | 20,269 | 20,269 | |
214 | 3464.1014 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 598 | Cồn boric | Cồn Boric 3% | Dùng ngoài | Dung dịch nhỏ tai | 300mg | Hộp 1 chai 10 ml dung dịch nhỏ tai | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Việt Nam | VD-10047-10 | Chai | 6300 | 6300 | |
215 | 3464.200 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 607 | Fusidic acid | Fucidin | Dùng ngoài |
Kem | 2% | Hộp 1 tuýp 15g | Leo Laboratories Limited | Ireland | VN-14209-11 | Tuýp | 62,300 | 62,300 | |
216 | 3464.201 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 608 | Fusidic acid + betamethason | Fucicort | Dùng ngoài | Kem | Acid Fusidic 2%; Betamethasone valerate 0,1% | Hộp 1 tuýp 15g | Leo Laboratories Limited | Ireland | VN-14208-11 | Tuýp | 89400 | 89400 | |
217 | 3464.1790 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 623 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Betacylic | Dùng ngoài | Thuốc mỡ bôi da | 0.0075g + 0.45g | Hộp 1 tuýp 15g thuốc mỡ bôi da | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | Việt Nam | VD-11247-10 | Tuýp | 6,500 | 6,500 | |
218 | 3464.1528 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 625 | Tretinoin | Locacid | Dùng ngoài | Kem bôi da | 0,05% | Hộp 1 tuýp 30g kem bôi da | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam | Việt Nam | VD-17253-12 | Tuýp | 67077 | 67077 | |
11. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN | |||||||||||||||||||
219 | 3464.805 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 651 | Acid lactic + lactoserum atomisat | Lactacyd FH | Dùng ngoài | Thuốc nước dùng ngoài | 1g + 0,93g/100ml | Hộp 1 chai 60ml thuốc nước dùng ngoài | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Việt Nam | VD-16272-12 | Chai | 16,480 | 16,480 | |
220 | 3464.806 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 651 | Acid lactic + lactoserum atomisat | Lactacyd FH | Dùng ngoài | Thuốc nước dùng ngoài | 1g + 0,93g/100ml | Hộp 1 chai 250ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Việt Nam | VD-16272-12 | Chai | 46,399 | 46,399 | |
221 | 3464.414 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 656 | Povidon iodin | Betadine Antiseptic Solution | Dùng ngoài | Dung dịch sát khuẩn | 10% | Chai 15ml | Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. | Cyprus | VN-10690-10 | Chai | 16,800 | 16,800 | |
222 | 3464.1301 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 658 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | Dùng ngoài | Dung dịch dùng ngoài | 0,9% | Chai 1000ml dung dịch dùng ngoài | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Việt Nam | VD-15359-11 | Chai | 10080 | 10080 | |
12. THUỐC LỢI TIỂU | |||||||||||||||||||
223 | 3464.1113 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 659 | Furosemid | Agifuros | Uống | Viên nén | 40mg | Hộp 10 vĩ 25 viên; Chai nhựa HD x 50 viên, 100 viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-14224-11 | Viên | 102 | 102 | |
224 | 3464.199 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 659 | Furosemid | Furosemide injection BP 20mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | 20mg/2ml | Hộp 10 ống x 2ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Germany | VN-15616-12 | Ống | 5,145 | 5,145 | |
13. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA | |||||||||||||||||||
13.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa | |||||||||||||||||||
225 | 3464.824 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 662 | Aluminum phosphat | Aluphagel | Uống | Hỗn dịch uống | 20% 12,38g | Hộp 20 gói nhôm x 20g | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Việt Nam | VD-19494-13 | Gói | 980 | 980 | |
226 | 3464.42 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 663 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Gastropulgite | Uống | Bột pha hỗn dịch uống | 2.5g + 0.5g | Hộp 30 gói | Beaufour Ipsen Industrie | France | VN-17985-14 | Gói | 3,053 | 3,053 | |
227 | 3464.980 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 665 | Cimetidin | Cimetidin 300mg | Uống | Viên nén bao phim | 300mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | Việt Nam | VD-16747-12 | Viên | 189 | 189 | |
228 | 3464.981 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 665 | Cimetidin | Cimetidin Kabi 300 | Tiêm | Dung dịch tiêm | 300mg/2ml | Hộp 10 ống x 2ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | VD-19565-13 | Ống | 1,966 | 1,966 | |
229 | 3464.180 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 666 | Famotidin | Famogast | Uống | Viên nén bao phim | 40mg | Hộp 20 viên | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Poland | VN-11610-10 | Viên | 2,850 | 2,850 | |
230 | 3464.274 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 668 | Lanzoprazol | Scolanzo | Uống | Viên nang | 15mg/ viên | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Laboratorios Liconsa, S.A. | Spain | VN-9736-10 | Viên | 4,900 | 4,900 | |
231 | 3464.1346 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 677 | Omeprazol | Alzole | Uống | Viên nang cứng | 40mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Việt Nam | VD-18381-13 | Viên | 345 | 345 | |
232 | 3464.717 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 677 | Omeprazol | Arpizol | Uống | Viên nang | 20mg | Hộp 10 vỉ Alu-Alu x 10 viên | RPG Lifesciences Ltd. | India | VN-13366-11 | Viên | 270 | 270 | |
233 | 3464.363 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 677 | Omeprazol | Medoome 40 | Uống | Viên nang | 40mg | Hôp 1 lọ 28 viên | KRKA, D.D., Novo mesto, Slovenia | Slovenia | VN-12018-11 | Viên | 6,930 | 6,930 | |
234 | 3464.631 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 678 | Esomeprazol | Esomeprazol Stada 20 mg | Uống | Viên nang cứng | 20mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-22345-15 | Viên | 3000 | 3000 | |
235 | 3464.1079 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 678 | Esomeprazol | Prazopro 40mg | Uống | Viên nang cứng | 40mg | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Việt Nam | VD-19498-13 | Viên | 1344 | 1344 | |
236 | 3464.1439 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 681 | Ranitidin | Ranitidin | Uống | Viên nén bao phim | 150mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | Công ty CPDP Khánh Hòa | Việt Nam | VD-16394-12 | Viên | 239 | 239 | |
237 | 3464.526 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 685 | Acetyl leucin | Tanganil (CTSX bán thành phẩm: Pierre Fabre Medicament Production, địa chỉ SX: Rue du Lycée 45500 Gien-France) | Uống | Viên nén | 500mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam | Việt Nam | VD-13678-10 | Viên | 4,612 | 4,612 | |
238 | 3464.1 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 685 | Acetyl leucin | Tanganil 500mg | Tiêm | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | 500mg/5ml | Hộp 5 ống 5 ml | Pierre Fabre Medicament Production | France | VN-18066-14 | Ống | 13,698 | 13,698 | |
239 | 3464.1046 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 688 | Domperidon | Becoridone | Uống | Hỗn dịch uống | 38,1mg | Hộp 1 chai 30 ml | Công ty CPDP Bến Tre | VD-19148-13 | Chai | 8001 | 8001 | ||
240 | 3464.151 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 688 | Domperidon | Domreme | Uống | Viên nén bao phim | 10mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC) | Remedica Ltd | Cyprus | VN-5162-10 | Viên | 895 | 895 | |
241 | 3464.317 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 690 | Metoclopramid | Primperan | Uống | Viên nén | 10mg metoclopramide | Hộp 2 vỉ x 20viên | Sanofi Winthrop Industrie | France | VN-6304-08 | Viên | 1,831 | 1,831 | |
13.2. Thuốc chống co thắt | |||||||||||||||||||
242 | 3464.21 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 694 | Alverin (citrat) + simethicon | Meteospasmyl | Uống | Viên nang mềm | 60mg + 300mg | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên | Laboratoires Mayoly Spindler | France | VN-15643-12 | Viên | 3050 | 3050 | |
243 | 3464.231 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 698 | Hyoscin butylbromid | Buscopan | Uống | Viên nén bao đường | 10mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Delpharm Reims | France | VN-11700-11 | Viên | 1,120 | 1,120 | |
244 | 3464.232 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 698 | Hyoscin butylbromid | Hyoscine Butylbromide Injection BP 20mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | 20mg/ml | Hộp 10 ống 1 ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Germany | VN-14799-12 | Ống | 8,100 | 8,100 | |
245 | 3464 .301 |
3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 699 | Mebeverin hydroclorid | Duspatalin retard | Uống | Viên nang giải phóng kéo dài | 20mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Abbott Healthcare SAS | France | VN-12831-11 | Viên | 5,870 | 5,870 | |
246 | 3464.1154 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 707 | Glycerol | Rectiofar | Dùng thụt | Dung dịch bơm trực tràng | 1,79g/3ml | Hộp 50 túi x 1 ống bơm (gắn dĩa) 5ml, Hộp 50 túi x 1 ống bơm 5ml |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | VD-19338-13 | Ống | 2,247 | 2,247 | |
247 | 3464.271 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 710 | Lactulose | Duphalac | Uống | Dung dịch uống | 10g/15ml | Hộp 20 gói x 15ml | Abbott Biologicals B.V | The Netherlands | VN-12829-11 | Gói | 2728 | 2728 | |
248 | 3464.294 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 711 | Macrogol (polyethylen glycol hoặc polyoxyethylen glycol) | Forlax | Uống | Bột pha dung dịch uống | 10g | Hộp 20 gói | Beaufour Ipsen Industrie | France | VN-16801-13 | Gói | 4,275 | 4,275 | |
249 | 3464.295 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 712 | Macrogol (polyethylen glycol) + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | Fortrans | Uống | Thuốc bột pha dung dịch uống | 64g +5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,750g | Hộp 50 gói | Beaufour Ipsen Industrie | France | VN-8456-09 | Gói | 27,568 | 27,568 | |
250 | 3464.1482 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 715 | Sorbitol | Sorbitol | Uống | Thuốc bột uống | 5g | Hộp 20 gói x 5g | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-17532-12 | Gói | 372 | 372 | |
251 | 3464.1483 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 716 | Sorbitol + natri citrat | Bibolax 8g | Thụt | Gel dùng đường trực tràng | 4g + 0,576g | Hộp 10 tuýp x 8 gam gel dùng đường trực tràng | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. | Việt Nam | VD-12264-10 | Tuýp | 9,500 | 9,500 | |
13.3. Thuốc điều trị tiêu chảy | |||||||||||||||||||
252 | 3464.44 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 719 | Bacillus claussii | Enterogermina | Uống | Viên nang | 2 tỷ bào tử | Hộp 1 vỉ x 12 viên | Doppel Farmaceutici S.r.l. | Italia | VN-9368-09 | Viên | 3,958 | 3,958 | |
253 | 3464.878 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 720 | Berberin (hydroclorid) | Berberin 100 mg | Uống | Viên nang cứng | 100mg | Chai 100 viên | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam | VD-21982-14 | Viên | 336 | 336 | |
254 | 3464.143 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 722 | Diosmectit | Smecta | Uống | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 3g | Hộp 30 gói x 3g | Beaufour Ipsen Industrie | France | VN-9460-10 | Gói | 3,475 | 3,475 | |
255 | 3464.1191 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 725 | Kẽm gluconat | Zinc | Uống | Viên nén | 70mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | Công ty liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | VD-15569-11 | Viên | 380 | 380 | |
256 | 3464.1190 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 725 | Kẽm gluconat | ZinC - Kid | Uống | Thuốc cốm | 70mg | Hộp 25 gói x 3g thuốc cốm | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Việt Nam | VD-13505-10 | Gói | 2550 | 2550 | |
257 | 3464.684 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 727 | Loperamid | Vacontil | Uống | Viên nang | 2mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd. | Cyprus | VN-13782-11 | Viên | 1250 | 1250 | |
258 | 3464.1328 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 731 | Nifuroxazid | Entero-caps | Uống | Viên nang cứng | 200mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam | VD-18830-13 | Viên | 450 | 450 | |
259 | 3464.351 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 731 | Nifuroxazid | Ercefuryl | Uống | Viên nang cứng | 200mg | Hộp 2vỉ x 14 viên | Sanofi Winthrop Industrie | France | VN-17026-13/ VN-5755-08 | Viên | 1,499 | 1,499 | |
13.4. Thuốc điều trị trĩ | |||||||||||||||||||
260 | 3464.215 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 734 | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin |
Ginkor Fort | Uống | Viên nang cứng | 14mg + 300mg + 300mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Beaufour Ipsen Industrie | France | VN-16802-13 | Viên | 3,060 | 3,060 | |
261 | 3464.145 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 736 | Diosmin + hesperidin | Daflon | Uống | Viên nén bao phim | 500mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên | Les Laboratoires Servier Industrie | France | VN-15519-12 | Viên | 2,989 | 2,989 | |
13.5. Thuốc khác | |||||||||||||||||||
262 | 3464.856 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 741 | Arginin | Arginin PMP | Uống | Viên nang cứng | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-20036-13 | Viên | 1090 | 1090 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị tăng amoniac máu hoặc tình trạng nhiễm kiềm chuyển hóa |
263 | 3464.1476 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 750 | Simethicon | Glosicon | Uống | Viên nén nhai | 80mg | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén nhai | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | Việt Nam | VD-20713-14 | Viên | 580 | 580 | |
264 | 3464.1532 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 754 | Trimebutin maleat | Detriat | Uống | Viên nén bao phim | 100mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | Công ty cổ phần SPM | Việt Nam | VD-7742-09 | Viên | 395 | 395 | |
14. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT | |||||||||||||||||||
14.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế | |||||||||||||||||||
265 | 3464.1020 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 765 | Dexamethason | Dexamethason 0,5mg | Uống | Viên nén | 0,5mg | Chai 500 viên | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Việt Nam | VD-21165-14 | Viên | 45 | 45 | |
266 | 3464.1022 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 767 | Dexamethason phosphat + neomycin |
Neodex | Thuốc mắt | Thuốc nhỏ mắt | 5,5mg + 25mg | Hộp 1 lọ x 5 ml thuốc nhỏ mắt | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | VD-12813-10 | Lọ | 2919 | 2919 | |
267 | 3464.642 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 769 | Fluocinolon acetonid | Flucort | Dùng ngoài | Kem | 15g | Hộp 1 tuýp 15g | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | India | VN-16771-13 | Tuýp | 21,000 | 21,000 | |
268 | 3464.193 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 771 | Fluorometholon | Flumetholon 0,1 | Nhỏ mắt | Hỗn dịch nhỏ mắt | 0,1% | Hộp 1lọ 5ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga | Japan | VN-7347-08/VN-18452-14 | Lọ | 27930 | 27930 | |
269 | 3464.1166 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 772 | Hydrocortison | Hydrocortison | Tiêm | Thuốc tiêm bột đông khô | 100mg | Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 | Việt Nam | VD-15382-11 | Lọ | 10,794 | 10,794 | |
270 | 3464.1640 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 775 | Methyl prednisolon | Menison 16mg | Uống | Viên nén | 16mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-12526-10 | Viên | 3,150 | 3,150 | |
271 | 3464.1641 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 775 | Methyl prednisolon | Menison 4mg | Uống | Viên nén | 4mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-11870-10 | Viên | 850 | 850 | |
272 | 3464.1267 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28- 07- 2015 |
Lô GMP-WHO | 775 | Methyl prednisolon | Soli-Medon 125 | Tiêm | Bột đông khô | 125mg | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 | Việt Nam | VD-8501-09 | Lọ | 55,650 | 55,650 | |
14.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron | |||||||||||||||||||
273 | 3464.175 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28- 07 -2015 |
Lô PICs-EMA-ICH 1 | 786 | Estriol | Ovestin 1mg tablet | Uống | Viên nén | 1mg | Hộp 1 vỉ x 30 viên | N.V. Organon | The Netherlands | VN-13786-11 | Viên | 2,665 | 2,665 | |
274 | 3464.1781 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 794 | Promestrien | Colpotrophine | Dùng ngoài | Kem bôi dùng trong phụ khoa | 1% (w/w) | Hộp 1 tuýp 15g | Laboratoire Theramex | Monaco | VN-16304-13 | Tuýp | 68733 | 68733 | |
275 | 3464.1782 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 794 | Promestrien | Vagicare | Đặt âm đạo | Viên nang mềm đặt âm đạo | 10mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | VD-19715-13 | Viên | 5350 | 5350 | |
276 | 3464.1425 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 795 | Progesteron | Progentin 200 | Uống | Viên nang mềm | 200mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần SPM | Việt Nam | VD-19613-13 | Viên | 7600 | 7600 | |
277 | 3464.421 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 795 | Progesteron | Progesterone injection 25mg/ml | Tiêm | thuốc tiêm | 25mg/ml | hộp 10 ống 1 ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Germany | VN-15619-12 | Ống | 8,190 | 8,190 | |
278 | 3464.418 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 795 | Progesteron | Progestogel 1% | Dùng ngoài | Gel bôi ngoài da | 1% | Hộp 1 ống 80g | Besins Manufacturing Belgium | Belgium | VN-15147-12 | Tuýp | 159,000 | 159,000 | |
279 | 3464.739 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 795 | Progesteron | Vageston-100 | Uống | Viên nang mềm | 100mg | Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | Cadila Healthcare Ltd. | India | VN-10167-10 | Viên | 2950 | 2950 | |
14.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết | |||||||||||||||||||
280 | 3464.1126 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 799 | Glibenclamid | Diabifar | Uống | Viên nén | 5mg | Hộp 10 vỉ x 20 viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | VD-12809-10 | Viên | 252 | 252 | |
281 | 3464.1129 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 800 | Gliclazid | Agilizid | Uống | Viên nén | 80mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-12766-10 | Viên | 329 | 329 | |
282 | 3464.217 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 800 | Gliclazid | Diamicron MR 60mg | Uống | Viên nén giải phóng kéo dài | 60mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Les Laboratoires Servier | France | VN-13764-11 | Viên | 5,460 | 5,460 | |
283 | 3464.216 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 800 | Gliclazid | Golddicron | Uống | Viên nén giải phóng có kiểm soát | 30mg | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Valpharma International S.p.a | Italy | VN-18660-15 | Viên | 2,550 | 2,550 | |
284 | 3464.653 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 800 | Gliclazid | Reclide MR 30 | Uống | Viên nén phóng thích có kiểm soát | 30mg | Hộp lớn chứa 05 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | Dr. Reddys Laboratories Ltd. | India | VN-15045-12 | Viên | 952 | 952 | |
285 | 3464.1619 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 801 | Glimepirid | Diaprid 2mg | Uống | Viên nén | 2mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-12516-10 | Viên | 1,764 | 1,764 | |
286 | 3464.1620 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 801 | Glimepirid | Diaprid 4mg | Uống | Viên nén | 4mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-12517-10 | Viên | 3900 | 3900 | |
287 | 3464.654 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 801 | Glimepirid | Glyree-3 | Uống | Viên nén | 3mg/ viên | Hộp 2 vỉ x 15viên | Ipca Laboratories Ltd. | India | VN-9258-09 | Viên | 1400 | 1400 | |
288 | 3464.245 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 803 | Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting) | Humulin N | Tiêm | Hỗn dịch tiêm | 100 đơn vị insulin/ml | Hộp 1 lọ x x10ml | Eli Lilly and Company | QLSP-0594-12 | Lọ | 141,998 | 141,998 | ||
289 | 3464.661 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 đối với SĐK VN-5734-10 07-10-2015 đối với SĐK QLSP-847-15 |
Lô PICs-EMA-ICH 2 | 805 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | Insunova-30/70 (Biphasic) | Tiêm | Thuốc tiêm hỗn dịch | 100IU/ml | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 10ml (có túi giữ lạnh) | Biocon Limited | India | VN-5734-10 | Lọ | 134,000 | 134,000 | |
290 | 3464.248 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 805 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | Mixtard 30 FlexPen | Tiêm | Hỗn dịch tiêm | 100IU/ml | Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml | Denmark | VN-11010-10 | Bút tiêm | 149999 | 149999 | ||
291 | 3464.1262 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 807 | Metformin | Glucofast 850 | Uống | Viên nén bao phim | 850mg | Hộp 4 vỉ x 15 viên nén bao phim | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Việt Nam | VD-16436-12 | Viên | 263 | 263 | |
292 | 3464.312 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 807 | Metformin | Glucophage XR (đóng gói: PT Merck Tbk - Indonesia) | Uống | Viên nén phóng thích kéo dài | 500mg | Hộp 15 vỉ x 8 viên | Merck Sante s.a.s | France | VN-14264-11 | Viên | 2144 | 2144 | |
293 | 3464.1636 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô Tương đương sinh học | 807 | Metformin | Glucophage XR 750mg | Uống | Viên phóng thích kéo dài | 750mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Merck Sante s.a.s | France | VN-15546-12 | Viên | 3,536 | 3,536 | |
294 | 3464.311 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 807 | Metformin | Meglucon 1000 | Uống | Viên nén bao phim | 1000mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Lek S.A | Poland | VN-8204-09 | Viên | 1,482 | 1,482 | |
295 | 3464.313 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 808 | Metformin + glibenclamid | Glucovance | Uống | Viên nén bao phim | 500mg/5mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Merck Sante s.a.s | France | VN-8830-09 | Viên | 4,323 | 4,323 | |
296 | 3464.1264 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 808 | Metformin + glibenclamid | Tyrozet Forte 500/5 mg | Uống | Viên nén dài bao phim | 500mg + 5mg | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 15 viên . Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nén dài bao phim |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | VD-14376-11 | Viên | 530 | 530 | |
14.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp | |||||||||||||||||||
297 | 3464.67 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 813 | Calcitonin | Rocalcic 100 | Tiêm | Dung dịch tiêm | 100IU/ml | Hộp 5 ống 1 ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Germany | VN-8873-09 | Ống | 88000 | 88000 | |
298 | 3464.288 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 815 | Levothyroxin (muối natri) | Levothyrox (Đóng gói và xuất xưởng: Merck S.A de C.V, địa chỉ: Calle 5 No. 7, Fraccionamiento Industrial Alce Blanco, C.P. 53370, Naucalpan de Juarez, Mexico) | Uống | Viên nén | 50mcg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | Merck KGaA | Germany | VN-17750-14 | Viên | 923 | 923 | |
299 | 3464.428 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 816 | Propylthiouracil (PTU) | Rieserstat | Uống | Viên nén | 50mg | Hộp 1 lọ 100 viên | Lomapharm Rudolf Lohmann GmbH KG | Germany | VN-14969-12 | Viên | 1000 | 1000 | |
300 | 3464.478 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 817 | Thiamazol | Thyrozol | Uống | Viên nén bao phim | 10mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Merck KGaA | Germany | VN-9757-10 | Viên | 1,958 | 1,958 | |
15. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE | |||||||||||||||||||
301 | 3464.1519 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 840 | Tizanidin hydroclorid | Tizalon 4 | Uống | Viên nén | 4mg | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | Việt Nam | VD-10199-10 | Viên | 2500 | 2500 | |
302 | 3464.487 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 842 | Tolperison | Mydocalm 50mg | Uống | Viên nén bao phim | 50mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Gedeon Richter Plc. | Hungary | VN-8705-09 | Viên | 1,320 | 1,320 | |
16. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG | |||||||||||||||||||
16.1. Thuốc điều trị bệnh mắt | |||||||||||||||||||
303 | 3464.334 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 876 | Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) |
Refresh Liquigel | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 1% (10mg/ml) | Hộp 1 lọ 15ml | Allergan Sales, LLC | USA | VN-14430-12 | Lọ | 78540 | 78540 | |
304 | 3464.229 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 881 | Natri hyaluronat | Sanlein 0,1 | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 0,1% (1mg/ml) | Hộp 1 lọ 5ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Japan | VN-17157-13 | Lọ | 61,528 | 61,528 | |
305 | 3464.1294 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 883 | Natri clorid | Efticol 0,9% | Nhỏ mũi | Dung dịch nhỏ mũi | 90mg/10ml | Hộp 1 chai 10ml | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Việt Nam | VD-17871-12 | Lọ | 1102 | 1102 | |
306 | 3464.384 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 887 | Pemirolast kali | Alegysal | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | 0.1% (1mg/ml) | Hộp 1 lọ 5ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Japan | VN-17584-13 | Lọ | 72402 | 72402 | |
307 | 3464.410 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 889 | Pirenoxin | Kary Uni Ophthalmic Suspension | Nhỏ mắt | Hỗn dịch nhỏ mắt | 0,05mg/ml | Hộp 1lọ 5ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Japan | VN-15629-12 | Lọ | 21945 | 21945 | |
16.2. Thuốc tai- mũi- họng | |||||||||||||||||||
308 | 3464.880 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 899 | Betahistin | Betahistin Meyer 16 | Uống | Viên nén bao phim | 16mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | VD-18496-13 | Viên | 479 | 479 | |
309 | 3464.49 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 899 | Betahistin | Betaserc 24mg | Uống | Viên nén | 24mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên |
Abbott Healthcare SAS | France | VN-12029-11 | Viên | 5,962 | 5,962 | |
310 | 3464.881 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 899 | Betahistin | Gimyenez-8 | Uống | Viên nén | 8mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-21055-14 | Viên | 490 | 490 | |
311 | 3464.50 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 899 | Betahistin | Serc 8mg | Uống | Viên nén | 8mg | Hộp 4vỉ x 25viên | Abbott Healthcare SAS | France | VN-17207-13 | Viên | 1,701 | 1,701 | |
312 | 3464.196 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 903 | Fluticason propionat | Flixotide Evohaler (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd đ/c 1061 Mountain Highway, Boronia VIC 3155, Australia) | Phun mù | Thuốc dạng phun mù định liều | 125mcg | Hộp 1 bình xịt 120 liều | Glaxo Wellcome SA | Spain | VN-16267-13 | Bình | 106,462 | 106,462 | |
313 | 3464.1291 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 905 | Naphazolin | Rhynixsol | Nhỏ mũi | Thuốc nhỏ mũi | 0.05% (7.5mg/15ml) | Hộp 1 chai 15ml | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | VD-21379-14 | Lọ | 2625 | 2625 | |
17. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON | |||||||||||||||||||
17.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ | |||||||||||||||||||
314 | 3464.369 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 919 | Oxytocin | Oxytocin | Tiêm | Dung dịch tiêm | 5IU/ml | Hộp 100 ống x 1ml | Gedeon Richter Plc. | Hungary | VN-5366-10 | Ống | 3,255 | 3,255 | |
17.2. Thuốc chống đẻ non | |||||||||||||||||||
315 | 3464.1461 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 926 | Salbutamol (sulfat) | Salbutamol - 2 mg | Uống | Viên nén | 2mg | Chai 500 viên nén | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | VD-7665-09 | Viên | 36 | 36 | |
316 | 3464.1458 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 926 | Salbutamol (sulfat) | Vinsalmol | Tiêm | Dung dịch tiêm | 0.5mg/ml | Hộp 5 ống x 1ml dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | VD-13011-10 | Ống | 3,150 | 3,150 | |
18. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN | |||||||||||||||||||
18.1. Thuốc an thần | |||||||||||||||||||
317 | 3464.1456 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 937 | Rotundin | Rotundin 60mg | Uống | Viên nén | 60mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén; Lọ 100 viên nén |
Công ty dược trung ương 3 | Việt Nam | VD-12594-10 | Viên | 482 | 482 | |
18.2. Thuốc chống rối loạn tâm thần | |||||||||||||||||||
318 | 3464.1004 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 943 | Clorpromazin (hydroclorid) | Aminazin 25 mg | Uống | Viên bao đường | 25mg | Hộp 10 vỉ x 20 viên bao đường. Hộp 1 lọ x 500 viên bao đường |
Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam | VD-15328-11 | Viên | 81 | 81 | |
319 | 3464.1497 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 956 | Sulpirid | Sulpirid 50 mg | Uống | Viên nén | 50mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam | VD-11431-10 | Viên | 144 | 144 | |
19. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP | |||||||||||||||||||
19.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | |||||||||||||||||||
320 | 3464.24 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 971 | Aminophylin | Diaphyllin Venosum 4.8% | Tiêm | Thuốc tiêm | 240mg | Hộp 5 ống x 5ml | Gedeon Richter Plc. | Hungary | VN-5363-10 | Ống | 9,990 | 9,990 | |
321 | 3464.1680 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 973 | Budesonid | Derinide 100 Inhaler | Khí dung | Thuốc hít phân liều | 100mcg | Hộp 1 bình xịt phân liều (chứa 200 liều) | Cadila Healthcare Ltd. | India | VN-16597-13 | Lọ | 89500 | 89500 | |
322 | 3464.476 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 985 | Theophylin | Theostat L.P 100mg | Uống | Viên nén bao phim giải phóng chậm | 100mg theophyllin khan | Hộp chứa 30 viên nén bao phim đóng vỉ (PVC-Aluminium) | Pierre Fabre Medicament production | France | VN-14339-11 | Viên | 1,636 | 1,636 | |
323 | 3464.477 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 985 | Theophylin | Theostat L.P 300mg | Uống | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 300mg theophyllin khan | Hộp 3 vỉ x 30 viên | Pierre Fabre Medicament production | France | VN-14794-12 | Viên | 2,579 | 2,579 | |
19.2. Thuốc chữa ho | |||||||||||||||||||
324 | 3464.22 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 988 | Ambroxol | Medovent 30mg | Uống | Viên nén | 30mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd. | Cyprus | VN-17515-13 | Viên | 1,100 | 1,100 | |
325 | 3464.534 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 2 | 988 | Ambroxol | Olesom | Uống | Siro | 30mg/5ml | Hộp 1 lọ 100ml | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | India | VN-14057-11 | Chai | 32,900 | 32,900 | |
326 | 3464.893 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 989 | Bromhexin (hydroclorid) | Bromhexin 8 | Uống | Viên nén | 8mg | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | VD-22255-15 | Viên | 30 | 30 | |
327 | 3464.919 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 990 | Carbocistein | Rocamux | Uống | Bột pha hỗn dịch uống | 250mg | Hộp 20 gói 2g | Công ty Roussel Việt Nam | Việt Nam | VD-19166-13 | Gói | |||
328 | 3464.1510 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 992 | Codein + terpin hydrat | Terpin Codein 10 | uống | Viên nén | 100mg + 10mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Hộp 1 chai 400 viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | VD-6745-09 | Viên | 257 | 257 | |
329 | 3464.1025 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 993 | Dextromethorphan | Dextromethorphan 15 mg | Uống | viên nén bao phim | 15mg | Hộp 20 vỉ x 30 viên | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Việt Nam | VD-17870-12 | Viên | 126 | 126 | |
330 | 3464.1088 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 996 | Eucalyptin | Eucalyptin | Uống | Viên nang mềm | 100mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 40 viên viên nang mềm | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Việt Nam | VD-16203-12 | Viên | 304 | 304 | |
331 | 3464.18 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 997 | Fenspirid | Pneumorel | Uống | Viên bao | 80mg | Hộp 2 vỉ x15 viên | Les Laboratoires Servier Industrie | France | VN-15959-12 | Viên | 2,284 | 2,284 | |
332 | 3464.329 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 998 | N-acetylcystein | ACC 200mg | Uống | Bột pha dung dịch uống | 200mg | Hộp 50 hoặc 100 gói | Lindopharm GmbH (Cơ sở chịu trách nhiệm xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH-Đứo) | Germany | VN-11089-10 | Gói | 1,958 | 1,958 | |
333 | 3464.1289 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 998 | N-acetylcystein | Aecysmux | Uống | Viên nang cứng | 200mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | VD-20185-13 | Viên | 212 | 212 | |
334 | 3464.1286 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 998 | N-acetylcystein | Vacomuc 100 | Uống | Thuốc bột uống | 100mg | Hộp 30 gói x 1 gam thuốc bột uống | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | VD-8902-09 | Gói | 417 | 417 | |
20. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
|||||||||||||||||||
20.1. Thuốc uống | |||||||||||||||||||
335 | 3464.1189 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1006 | Kali glutamat + magnesi glutamat |
KMG Mekophar | Uống | Viên bao phim | 200mg + 200mg | Hộp 1 chai 100 viên bao phim | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | Việt Nam | VD-15519-11 | Viên | 285 | 285 | |
336 | 3464.296 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 1007 | Magnesi aspartat + kali aspartat |
Panangin | Uống | viên nén bao phim | 175mg;166,3mg | Hộp 1 lọ x 50 viên | Gedeon Richter Plc. | Hungary | VN-5367-10 | Viên | 1,492 | 1,492 | |
20.2. Thuốc tiêm truyền | |||||||||||||||||||
337 | 3464.797 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1011 | Acid amin* | Aminosteril 10% | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | 10% | Chai 500ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | VD-19242-13 | Chai | 80500 | 80500 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Acid amin*; Acid amin + điện giải (*) |
338 | 3464.3 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 1011 | Acid amin* | Aminosteril N Hepa 8% | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 8% | Chai 500ml | Fresenius Kabi Austria GmbH. | Austria | VN-17437-13 | Chai | 129800 | 129800 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Acid amin*; Acid amin + điện giải (*) |
339 | 3464.1138 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1015 | Glucose | Dextrose 10% | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | 10% | Chai 100ml | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | Việt Nam | VD-20315-13 | Chai | 11000 | 11000 | |
340 | 3464.1141 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1015 | Glucose | Dextrose 20% | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | 20% | Chai 500ml | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | Việt Nam | VD-20316-13 | Chai | 11500 | 11500 | |
341 | 3464.1144 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1015 | Glucose | Dextrose 30 % | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | 30% | Chai 250ml, chai 500ml | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | Việt Nam | VD-21715-14 | Chai | 11000 | 11000 | |
342 | 3464.1146 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1015 | Glucose | Glucose 5% | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | 5% | Chai nhựa 250ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | VD-17664-12 | Chai | 6,400 | 6,400 | |
343 | 3464.1295 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1021 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | 0,9% | Chai nhựa 250ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar. | Việt Nam | VD-21954-14 | Chai | 6615 | 6615 | |
344 | 3464.1308 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1022 | Natri clorid + dextrose/glucose | Dextrose- natri | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | 2.25g + 25g | Chai nhựa 500ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | VD-20309-13 | Chai | 9,135 | 9,135 | |
345 | 3464.1444 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1026 | Ringer lactat | Acetate Ringer | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai 500ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | Việt Nam | VD-15871-11 | Chai | 12300 | 12300 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Ringer lactat; Ringer acetat; Ringerfundin | |
346 | 3464.1447 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1027 | Natri lactat + natri clorid + kali clorid + calcium clorid + glucose | Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat và Glucose 5% | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | 5% | Chai nhựa 500ml dung dịch truyền tĩnh mạch | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Việt Nam | VD-16423-12 | Chai | 8,999 | 8,999 | |
20.3. Thuốc khác | |||||||||||||||||||
347 | 3464.1331 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1028 | Nước cất pha tiêm | Nước cất | Tiêm | Nước cất pha tiêm | Chai 100ml nước cất pha tiêm | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | VD-11244-10 | Chai | 5460 | 5460 | ||
21. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN | |||||||||||||||||||
348 | 3464.895 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1032 | Calci carbonat + calci gluconolactat |
Calcium Hasan 500 mg | Uống | Viên nén sủi bọt | 300mg + 2940mg | Hộp 1 tuýp 20 viên | Công ty TNHH Ha san-Dermapharm | Việt Nam | VD-21526-14 | Viên | 1239 | 1239 | |
349 | 3464.897 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1033 | Calci carbonat + vitamin D3 | Agi - Calci | Uống | Viên nén bao phim | 1250mg + 200UI | Hộp 20 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-9301-09 | Viên | 400 | 400 | |
350 | 3464.903 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1033 | Calci carbonat + vitamin D3 | Calci - D | Uống | Viên nén dài bao phim | 750mg + 60UI | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-19385-13 | Viên | 200 | 200 | |
351 | 3464.899 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1033 | Calci carbonat + vitamin D3 | Calci D - Hasan | Uống | Viên nén sủi bọt | 500mg + 440IU | Hộp 10 vỉ xé x 2 viên. Hộp 1 tuýp x 18 viên viên nén sủi bọt |
Công ty TNHH Ha san | VD-22660-15 | Viên | 900 | 900 | ||
352 | 3464.898 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1033 | Calci carbonat + vitamin D3 | Opecalcium | Uống | Thuốc bột | 1250mg + 400UI | Hộp 20 gói x 2,5g thuốc bột | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Việt Nam | VD-16570-12 | Gói | 3,800 | 3,800 | |
353 | 3464.1683 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 1034 | Calci lactat | Calcitonic Oral Solution | Uống | Dung dịch uống | 500mg/10ml | Hộp 20 ống x 10ml | Cho-A Pharm Co., Ltd. | Korea | VN-17561-13 | Ống | 4,230 | 4,230 | |
354 | 3464.298 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 1038 | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat |
Fatig | uống | Dung dịch uống | 0,426g + 0,456g | Hộp 20 ống x 10ml | Pharmatis | France | VN-10352-10 | Ống | 5,160 | 5,160 | |
355 | 3464.68 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 1040 | Calcitriol | Rocaltrol (Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd, địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst Switzerland | Uống | Viên nang | 0,25mcg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | R.P.Scherer GmbH & Co.KG | Germany | VN-14167-11 | Viên | 4,721 | 4,721 | |
356 | 3464.1252 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1043 | Mecobalamin | Mecob-500 | Uống | Viên nén bao phim | 0,5mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-15279-11 | Viên | 570 | 570 | |
357 | 3464.1552 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1048 | Vitamin A + D | Vitamin A-D | Uống | Viên nang mềm | 5000UI + 500UI | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | VD-20770-14 | Viên | 210 | 210 | |
358 | 3464.1557 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1049 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Tiêm | Dung dịch tiêm | 100mg/ml | Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | VD-13012-10 | Ống | 509 | 509 | |
359 | 3464.519 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 1050 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Milgamma N | Tiêm | Dung dịch tiêm | 100mg + 100mg + 1mg | Hộp 10 ống x 2ml | Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH | Germany | VN-17798-14 | Ống | 17500 | 17500 | |
360 | 3464.1560 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1050 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Neutrifore | Uống | Viên nén dài bao phim | 250mg + 250mg + 1000mcg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 | Việt Nam | VD-18935-13 | Viên | 660 | 660 | |
361 | 3464.1561 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1050 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Neutrivit 5000 | Tiêm | Bột đông khô pha tiêm | 50mg + 250mg + 5000mcg | Hộp 4 llọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 | Việt Nam | VD-20671-14 | Ống | 9,492 | 9,492 | |
362 | 3464.1564 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1054 | Vitamin B6 | Vitamin B6 | Tiêm | Dung dịch tiêm | 100mg/ml | Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | VD-12449-10 | Ống | 500 | 500 | |
363 | 3464.1567 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1055 | Vitamin B6 + magnesi (lactat) | Magne B6 Corbiere | Uống | Dung dịch uống | 10mg + 1122mg | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Việt Nam | VD-20815-14 | Ống | 2789 | 2789 | |
364 | 3464.1568 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1055 | Vitamin B6 + magnesi (lactat) | Magnesi B6 | Uống | Viên bao phim | 5mg + 470mg | Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ, Hộp 20 vỉ, Hộp 50 vỉ x 10 viên bao phim |
Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Việt Nam | VD-12729-10 | Viên | 105 | 105 | |
365 | 3464.1563 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1056 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) |
Vitamin B12 | Tiêm | Dung dịch tiêm | 1000mcg/ml | Hộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | VD-12447-10 | Ống | 546 | 546 | |
366 | 3464.1571 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1057 | Vitamin C | Cesyrup | Uống | Sirô | 600mg/30ml | Hộp 1 chai 30ml | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | Việt Nam | VD-20314-13 | Chai | 10,150 | 10,150 | |
367 | 3464.1574 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1057 | Vitamin C | Cevit 500 | Tiêm | Ống | 500mg/5ml | Hộp 6 ống x 5ml, Hộp 100 ống x5ml |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | VD-10463-10 | Ống | 1365 | 1365 | |
368 | 3464.1570 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1057 | Vitamin C | Vitamin C 0,10g | Uống | Viên nén | 100mg | Chai 200 viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | VD-9601-09 | Viên | 53 | 53 | |
369 | 3464.1573 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1057 | Vitamin C | Vitamin C 500mg | Uống | Viên nén bao phim | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên nén bao phim | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Việt Nam | VD-14646-11 | Viên | 109 | 109 | |
370 | 3464.1576 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1061 | Vitamin E | Vitamin E 400IU | Uống | Viên nang mềm | 400UI | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên. | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Việt Nam | VD-22083-15 | Viên | 498 | 498 | |
371 | 3464.1575 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 1064 | Vitamin PP | Vitamin PP | Uống | Viên nén bao phim | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-15156-11 | Viên | 182 | 182 | |
B. Thuốc phối hợp nhiều hoạt chất | |||||||||||||||||||
372 | 3464.320 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 212 + 285 | Metronidazol + Clotrimazol | Meclon | Đặt âm đạo | Viên trứng đặt âm đạo | 500mg + 100mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Doppel Farmaceutici S.r.l. | Italy | VN-16977-13 | Viên | 15,960 | 15,960 | |
373 | 3464.1203 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 268 + 280 | Lamivudin + Zidovudin (ZDV hoặc AZT) | Lamzidocom | Uống | Viên nén bao phim | 150mg + 300mg | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ (vỉ nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE) | Công ty Cổ phần BV Pharma | Việt Nam | QLĐB-422-14 | Viên | 10000 | 10000 | |
374 | 3464.860 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 476 + 491 | Atenolol + Amlodipin | Alodip Plus Ate | Uống | Viên nén | 50mg + 5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Việt Nam | VD-10283-10 | Viên | 1500 | 1500 | |
375 | 3464.1384 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 48 + 58 | Paracetamol (acetaminophen) + Tramadol | Degevic | Uống | Viên nang cứng | 325mg + 37,5mg | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 25 vỉ x 4 viên, Chai 100 viên |
Công ty cổ phần dược Vacopharm | Việt Nam | VD-21414-14 | Viên | 673 | 673 | |
376 | 3464.382 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 48 + 58 | Paracetamol (acetaminophen) + Tramadol | Paratramol | Uống | Viên nén bao phim | 325mg + 37,5mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Poland | VN-18044-14 | Viên | 7,350 | 7,350 | |
377 | 3464.28 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 491 + 510 | Amlodipin + Lisinopril | Lisonorm | Uống | Viên nén | 5mg Amlodipine; 10mg Lisinopril | Hộp 30 viên | Gedeon Richter Plc. | Hungary | VN-13128-11 | Viên | 4,200 | 4,200 | |
378 | 3464.838 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 491 + 549 | Amlodipin + Atorvastatin | Zoamco - A | Uống | Viên nén bao phim | 5mg + 10mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | VD-14521-11 | Viên | 2,814 | 2,814 | |
379 | 3464.319 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 502 + 515 | Felodipin + Metoprolol | Plendil Plus | Uống | Viên nén giải phóng kéo dài | Mỗi viên chứa Felodipin 5mg; Metoprolol tartrat 50mg | Hộp 1 chai 30 viên | AstraZeneca AB | Sweden | VN-9937-10 | Viên | 7396 | 7396 | |
380 | 3464.1707 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô khác | 677 + 688 | Omeprazol + Domperidon | Limzer | Uống | Viên nang cứng | 30mg + 20mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Inventia Healthcare Private Ltd. | India | VN-17519-13 | Viên | 3,850 | 3,850 | |
381 | 3464.872 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô GMP-WHO | 718 +726 | Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus | Merika Fort | Uống | Bột | 2x108 CFU/g, 1x109 CFU/g | Hộp 20 gói x 1g, Bột | Công Ty TNHH MTV Vắc Xin Pasteur Đà Lạt | Việt Nam | QLSP-0807-14 | Gói | 2800 | 2800 | |
382 | 3464.409 | 3464 | Sở Y tế TP. HCM | 28-07-2015 | Lô PICs-EMA-ICH 1 | 80 + 576 | Cinnarizin + Piracetam | Phezam | Uống | Viên nang cứng | 400mg + 25mg | Hộp 6vỉ x 10viên | Balkanpharma - Dupnitza AD | Bulgaria | VN-15701-12 | Viên | 2,700 | 2,700 | |
……….Ngày……tháng…….năm…….. | |||||||||||||||||||
Người Lập Biểu | Trưởng Khoa Dược | Giám Đốc | |||||||||||||||||
Nguyễn Tâm Dũng |
- 1031B Thoại Ngọc Hầu - P. Hòa Thạnh - Q.Tân Phú - Tp HCM
- (028) 3973 4867 - (028) 3973 8680
- phongkhamhyvong@gmail.com
- www.phongkhamhyvong.com
Tin tức
-
» Ngành Y tế TP.HCM tăng cường công tác phòng ngừa bệnh tay chân miệng và sốt xuất huyết
-
» Sự cần thiết phải chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên và sức khỏe sinh sản tiền hôn nhân
-
» TP. Hồ Chí Minh: Giám đốc các bệnh viện được bồi dưỡng, cập nhật kiến thức về công tác đấu thầu
-
» HẠ HUYẾT ÁP (HUYẾT ÁP THẤP): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, MỨC ĐỘ NGUY HIỂM