BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT BHYT | |||
STT | MA_DVKT | TEN_DVKT | DON_GIA |
Mã DVKT theo TT43/TT50 | Tên DVKT theo TT43/TT50 | Giá áp dụng từ 01/7/2016 (gồm CP trực tiếp, phụ cấp đặc thù và tiền lương) | |
(1) | (2) | (3) | (9) |
1 | 15.0302.0000 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 30,000 |
3 | 15.0303.0000 | Thay băng vết mổ (dài <15 cm) | 55,000 |
4 | 15.0303.0000 | Thay băng vết mổ (dài 15 cm đến 30cm) | 79,600 |
5 | 15.0303.0000 | Thay băng vết mổ (dài 30 đến 50cm) | 109,000 |
6 | 01.0252.0000 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | 20,000 |
7 | 10.0807.0000 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động (nông, dài < 10cm) | 172,000 |
8 | 10.0860.0000 | Thương tích bàn tay giản đơn (nông, dài <10cm) | 172,000 |
9 | 15.0301.0000 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông, dài < 10cm) | 172,000 |
10 | 10.0807.0000 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động (nông, dài > 10cm) | 224,000 |
11 | 10.0860.0000 | Thương tích bàn tay giản đơn (nông, dài >10cm) | 224,000 |
12 | 15.0301.0000 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông, dài > 10cm) | 224,000 |
13 | 10.0807.0000 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động (sâu, dài <10cm) | 244,000 |
14 | 10.0860.0000 | Thương tích bàn tay giản đơn (sâu, dài <10cm) | 244,000 |
15 | 15.0301.0000 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu, dài < 10cm) | 244,000 |
16 | 10.0807.0000 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động (sâu, dài > 10cm) | 286,000 |
17 | 10.0860.0000 | Thương tích bàn tay giản đơn (sâu, dài > 10cm) | 286,000 |
18 | 15.0301.0000 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu, dài > 10cm) | 286,000 |
19 | 10.0555.0000 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 173,000 |
20 | 15.0304.0000 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 173,000 |
21 | 16.0042.0000 | Chích áp xe lợi | 173,000 |
22 | 16.0237.0000 | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | 279,000 |
23 | 16.0057.0000 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi (điều trị tủy răng số 4,5) | 539,000 |
24 | 16.0057.0000 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi (điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | 769,000 |
25 | 16.0057.0000 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi (điều trị tủy răng số 1,2,3) | 409,000 |
26 | 16.0057.0000 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi (điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 899,000 |
27 | 16.0231.0000 | Lấy tủy buồng răng sữa (một chân) | 261,000 |
28 | 16.0231.0000 | Lấy tủy buồng răng sữa (nhiều chân) | 369,000 |
29 | 16.0043.0000 | Lấy cao răng (hai hàm) | 124,000 |
30 | 16.0043.0000 | Lấy cao răng (một hàm) | 70,900 |
31 | 16.0205.0000 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 180,000 |
32 | 16.0204.0000 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 98,600 |
33 | 16.0203.0000 | Nhổ răng vĩnh viễn (R khó) | 194,000 |
34 | 16.0206.0000 | Nhổ răng thừa | 194,000 |
35 | 16.0203.0000 | Nhổ răng vĩnh viễn (R số 8 bình thường) | 204,000 |
36 | 16.0203.0000 | Nhổ răng vĩnh viễn (R số 8 có biến chứng khít hàm) | 320,000 |
37 | 16.0227.0000 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | 199,000 |
38 | TT03.C1.33 | Nội soi tai | 70,000 |
39 | TT03.C1.34 | Nội soi mũi xoang | 70,000 |
40 | TT14.C1.26 | Noi soi hong | 60,000 |
41 | 22.0151.0000 | Cặn Addis | 42,400 |
HCM ngày 15 tháng 08 năm 2016 | |||
Giám đốc | |||
Nguyễn Tâm Dũng |
- 1031B Thoại Ngọc Hầu - P. Hòa Thạnh - Q.Tân Phú - Tp HCM
- (028) 3973 4867 - (028) 3973 8680
- phongkhamhyvong@gmail.com
- www.phongkhamhyvong.com
Tin tức
-
» Ngành Y tế TP.HCM tăng cường công tác phòng ngừa bệnh tay chân miệng và sốt xuất huyết
-
» Sự cần thiết phải chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên và sức khỏe sinh sản tiền hôn nhân
-
» TP. Hồ Chí Minh: Giám đốc các bệnh viện được bồi dưỡng, cập nhật kiến thức về công tác đấu thầu
-
» HẠ HUYẾT ÁP (HUYẾT ÁP THẤP): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, MỨC ĐỘ NGUY HIỂM