| Phòng Khám Đa Khoa Hy Vọng. | |||
| BẢNG GIÁ THUỐC | |||
| Áp dụng từ 1/4/2023 | |||
| STT | DANH MỤC | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
| 1 | ACARBOSE 50MG (GLUCOBAY) | viên | 4,000 |
| 2 | ALLOPURINOL 300MG (ANGUT) | viên | 3,000 |
| 3 | ALPHACHYMOTRYPSIN ELOGE (ALPHA CHOAY) | viên | 3,000 |
| 4 | AMLODIPIN+VASARTAN (EXFORGE 10MG/160MG) | viên | 23,000 |
| 5 | AMLODIPINE (AMLOR) | viên | 13,000 |
| 6 | AMLODIPINE 10MG (PYME AM10) | viên | 2,500 |
| 7 | AMLODIPINE 5MG ̣EG (VN) | viên | 1,500 |
| 8 | AMOXICILLIN 500MG (HAGIMOX) | viên | 2,000 |
| 9 | AMXOLMUC 30MG (ambroxol 30MG) | viên | 2,000 |
| 10 | ANTIBIO 1G | gói | 8,000 |
| 11 | ATORVASTATIN 20mg (LIPVAS) | viên | 5,000 |
| 12 | AUGMENTIN 1G | viên | 27,000 |
| 13 | AUGMEX 625MG | viên | 10,000 |
| 14 | BANG CUON Y TE | cuộn | 2,000 |
| 15 | BANG KEO CA NHAN (BAN) | Miếng | 1,000 |
| 16 | BETASER 16MG | viên | 5,000 |
| 17 | BETASERC 24MG | viên | 8,500 |
| 18 | BOM TIEM 10CC | cái | 3,000 |
| 19 | BOM TIEM 1CC | cái | 2,000 |
| 20 | BOM TIEM 20CC | cái | 4,000 |
| 21 | BƠM TIÊM 50CC (TIÊM) | cái | 7,000 |
| 22 | BOM TIEM 5CC | cái | 3,000 |
| 23 | BOT HAN QUOC (L) | cuộn | 60,000 |
| 24 | BOT HAN QUOC N | cuộn | 40,000 |
| 25 | BROMHEXIN 8MG (HEXINVON) | viên | 1,000 |
| 26 | CALCITRIOL (ROCALTROL) | viên | 7,000 |
| 27 | CEFIXIM 100MG (gói)(CROCIN KID) | gói | 6,000 |
| 28 | CEFIXIME 200MG (EGOFIXIM) | viên | 5,000 |
| 29 | CEFTRIAXONE 1G | ống | 90,000 |
| 30 | CELECOXIB 200MG (CAPLEXIB) | viên | 3,000 |
| 31 | CEPHALEXIN 500MG (HAPENXIN) | viên | 3,000 |
| 32 | CETIRIZIN 10mg | viên | 1,000 |
| 33 | CHI NYLON 2/0 | sợi | 35,000 |
| 34 | CHI NYLON 3/0 | sợi | 30,000 |
| 35 | CHI NYLON 4/0 | sợi | 35,000 |
| 36 | CHI NYLON 5/0 | sợi | 40,000 |
| 37 | CỒN SÁT KHUẨN | chai | 35,000 |
| 38 | CONCOR 2.5MG | viên | 4,000 |
| 39 | CONCOR 5MG | viên | 5,000 |
| 40 | COZAAR XQ 5/100 (AMLODIPIN+LOSARTAN) | viên | 15,000 |
| 41 | COZAAR XQ 5/50 (AMLODIPIN+LOSARTAN) | viên | 18,000 |
| 42 | CURAM 1G | viên | 16,000 |
| 43 | CURAM 625MG | viên | 12,000 |
| 44 | DE LUOI GO | hộp | 16,000 |
| 45 | DECONTRACTYL 500 MG (CADINAMIC) | viên | 5,000 |
| 46 | DIAMICRON 60MG | viên | 7,500 |
| 47 | DIAMICRON MR 30MG | viên | 4,000 |
| 48 | DOMPERIDON (V)(CADIPERIDON) | viên | 1,000 |
| 49 | DOXYCYCLINE 100MG | viên | 3,000 |
| 50 | ENALAPRIL 10MG ( ERILCAR 10 ) | viên | 2,500 |
| 51 | ENALAPRIL 5MG | viên | 2,000 |
| 52 | ESOMEPRAZOL 20MG (CAPESTO 20) | viên | 5,000 |
| 53 | ESOMEPRAZOL 40MG (CAPESTO 40) | viên | 5,000 |
| 54 | ETORICOXIB 60MG (AgiEtoxib 60) | viên | 7,000 |
| 55 | FEBURIC 80MG (GOUT)(FRIBURINE)(FEBUXOSTAT) | viên | 15,000 |
| 56 | FE-FOLIC (Tardyferon b9)(PYMEFERON B9) | viên | 8,000 |
| 57 | FEXOFENADIN 180MG (FEXOVIPHAT 180) | viên | 6,000 |
| 58 | FEXOFENADIN 60MG (CENFAST 60) | viên | 2,500 |
| 59 | FLUCONAZOL 150MG (FUCAN) | viên | 9,000 |
| 60 | FLUOMIZIN 10MG | viên | 25,000 |
| 61 | GABAPENTIN 300mg (NEUBATEL) | viên | 13,000 |
| 62 | GẠC LỚN | gói | 7,000 |
| 63 | GẠC NHỎ | gói | 5,000 |
| 64 | GENBAY | viên | 22,000 |
| 65 | GINKOR FORT | viên | 6,000 |
| 66 | GLUCOSAMIN 500MG (CADIFLEX) | viên | 1,500 |
| 67 | GLUCOSE 10% 500ML | chai | 30,000 |
| 68 | GLUCOSE 30% 500ML | chai | 30,000 |
| 69 | GLUCOSE 5% 500ML | chai | 30,000 |
| 70 | GLUCOVANCE 500/5MG | viên | 7,000 |
| 71 | HAGINAT 250MG | viên | 10,000 |
| 72 | HAGINAT 500MG | viên | 15,000 |
| 73 | HAPACOL 250MG | gói | 5,000 |
| 74 | HAPACOL 500MG (SUI) | viên | 3,000 |
| 75 | HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO (SYNAPPO) | hộp | 170,000 |
| 76 | IBUPROFEN 400MG (I-PAIN) | viên | 1,000 |
| 77 | INOFOLIC | hộp | 315,000 |
| 78 | KEO URGO (NHO) | cuộn | 20,000 |
| 79 | KIM TIỀN THẢO | hộp | 60,000 |
| 80 | KLAMENTIN 1G | viên | 13,000 |
| 81 | KLAMENTIN 250MG (GÓI) | gói | 6,000 |
| 82 | KLAMENTIN 500MG ( Amoxicillin và Clavulanic) | gói | 11,000 |
| 83 | KLAMENTIN 625MG | viên | 9,000 |
| 84 | LACTAC & GLUCOSE 5% 500ML | chai | 30,000 |
| 85 | LACTAC RINGER 500ML | chai | 30,000 |
| 86 | LAROSCORBIN 500MG (A)(VITAMIN C) | ống | 65,000 |
| 87 | LEVOFLOXACIN 500MG | viên | 7,000 |
| 88 | LEVOTHYROXINE 100mcg | viên | 3,500 |
| 89 | LORATADINE 10MG (ALORAX) | viên | 1,500 |
| 90 | LOSARTAN 50MG (PYZACAR 50) | viên | 4,500 |
| 91 | LOSARTAN KALI 25MG (PYZACAR 25MG) | viên | 3,000 |
| 92 | LYSOZIME 90MG (MEDIZYM 90) | viên | 1,000 |
| 93 | MARVELON | hộp | 85,000 |
| 94 | MELOXICAM 15 (MOBIC 15MG) (viên) | viên | 20,000 |
| 95 | MELOXICAM 15MG | viên | 3,000 |
| 96 | MELOXICAM 7.5MG | viên | 2,000 |
| 97 | METFORMIN 500MG (GLUCOPHAGE) | viên | 3,500 |
| 98 | METFORMIN 850MG (GLUCOPHAGE) | viên | 4,500 |
| 99 | METFORMIN 850MG EG | viên | 2,000 |
| 100 | METHYCOBAL 500MG | viên | 5,500 |
| 101 | METHYLPREDNISONE 4MG (MEDROL 4MG) | viên | 2,000 |
| 102 | METHYPREDNISOLON 16MG (MEDROL 16MG) | viên | 6,000 |
| 103 | METRONIDAZOL 250MG | viên | 1,000 |
| 104 | MOBIC 7.5MG (MELOXICAM 7.5MG) | viên | 18,000 |
| 105 | MONTELUKAST 5MG (MOVABIS) | viên | 4,000 |
| 106 | MYONAL 50MG | viên | 5,000 |
| 107 | NA BICARBONAT | gói | 2,000 |
| 108 | NANG GO | cái | 70,000 |
| 109 | NẠNG NHÔM | cái | 110,000 |
| 110 | NATRICLORUA 0.9% 500ml | chai | 30,000 |
| 111 | NẸP CẲNG CHÂN | cái | 200,000 |
| 112 | NẸP CÁNH CẲNG TAY | cái | 150,000 |
| 113 | NẸP THUN CỔ TAY ÔM NGÓN MỘT | cái | 80,000 |
| 114 | OMEPRAZOL DHG 20MG | viên | 1,000 |
| 115 | ORESOL | gói | 3,000 |
| 116 | PANADOL 500MG (DO) | viên | 1,500 |
| 117 | PANADOL 500MG (XANH) | viên | 1,500 |
| 118 | PARACETAMOL 150MG (HAPACOL 150MG) | gói | 3,000 |
| 119 | PARACETAMOL 325MG | viên | 1,000 |
| 120 | PARACETAMOL 650mg (TATANOL FORTE) | viên | 1,000 |
| 121 | PHOSPHALUGEL | gói | 6,500 |
| 122 | PIRACETAM 800MG (PIRANOOFLAM 800) | viên | 3,000 |
| 123 | PREDNISONE 5MG | viên | 500 |
| 124 | PRIMPERAN 10MG (O) (SIUTAMID)(PRALMEX) | ống | 50,000 |
| 125 | PYLOMED H-PYLORI KIT (MELANKIT) | hộp | 280,000 |
| 126 | ROSUVASTANTIN 20MG (A.T ROSUVASTATIN 20MG) | viên | 3,000 |
| 127 | ROSUVASTATIN 10MG (CRESTOR 10 ) | viên | 18,000 |
| 128 | ROSUVASTATIN 10MG _US (VN) | viên | 2,000 |
| 129 | ROSUVASTATIN 20MG (CRESTOR 20) | viên | 21,000 |
| 130 | SAFARIA | viên | 25,000 |
| 131 | SANLEIN 0.1 | lọ | 80,000 |
| 132 | SUCRALFATE GEL( SUCRATE GEL) | gói | 9,500 |
| 133 | TANGANIL 500MG | viên | 5,500 |
| 134 | TANGANIL 500mg/5ml (A) (ALEUCIN N-ACETYL-DL-LEUCIN) | ống | 230,000 |
| 135 | TOBRADEX | lọ | 70,000 |
| 136 | TRAGUTAN (EUCALIC) | viên | 1,500 |
| 137 | TRANSAMIN ONG 5ML | ống | 90,000 |
| 138 | URGO CREPE 10CM | cuộn | 210,000 |
| 139 | URGOTUL | Miếng | 50,000 |
| 140 | VASTAREL 20MG (VASPYCAR 20) | viên | 3,000 |
| 141 | VASTAREL MR 35MG | viên | 5,000 |
| 142 | VITAMIN 3B (NOI) | viên | 2,500 |
| 143 | VITAMIN A&D | viên | 1,000 |
| 144 | VITAMIN C 500MG (FRANVIT C) | viên | 2,000 |
| 145 | VITAPLEX 500ML | chai | 120,000 |
| 146 | VOLTAREN 75MG (j) DICLOFENAC | ống | 60,000 |
| 147 | VT GIAY VUONG | bịch | 15,000 |
| 148 | VT GIAY Y TE | bịch | 60,000 |
| 149 | WONCYD | chai | 152,000 |
| 150 | ZN (A.TZNC) | viên | 1,000 |
| Phòng Khám Đa Khoa Hy Vọng. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| BẢNG GIÁ | ||||
| STT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | ĐVT | Ghi chú |
| 1 | Khám bệnh | 120,000 | lần | |
| HỒI SỨC CẤP CỨU CHỐNG ĐỘC | ||||
| 2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 50,000 | lần | |
| 3 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 200,000 | lần | |
| 4 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | 100,000 | lần | Không bao gồm thuốc, dịch |
| 5 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | 100,000 | lần | |
| 6 | Băng bó vết thương nhỏ | 100,000 | lần | |
| 7 | Băng bó vết thương lớn | 500,000 | lần | |
| 8 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 100,000 | lần | Không bao gồm nẹp |
| 9 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | 100,000 | lần | Không bao gồm nẹp cổ |
| 10 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | 300.000-1.000.000 | lần | |
| SIÊU ÂM | ||||
| 11 | Siêu âm bụng TQ | 120,000 | lần | |
| 12 | Siêu âm đầu dò âm đạo | 150,000 | lần | |
| 13 | Siêu âm Doppler mạch máu | 200,000 | lần | |
| 14 | Siêu âm Doppler tim | 200,000 | lần | |
| 15 | Siêu âm phần mềm | 100,000 | lần | |
| NGOẠI KHOA | ||||
| 14 | Cắt hẹp bao quy đầu | 3,000,000 | lần | |
| 15 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 1.000.000->3.000.000 | lần | |
| 16 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 1.000.000->2.000.000 | lần | |
| 17 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1.000.000->2.000.000 | lần | |
| 18 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 2.000.000->5.000.000 | lần | |
| 19 | Khâu vết thương | 200.000-1.000.000 | lần | |
| 20 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 50.000-200.000 | lần | |
| 21 | Thay băng | 50.000-200.000 | lần | |
| BỎNG | ||||
| 22 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 100.000-200.000 | lần | |
| 23 | Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt | 100,000 | lần | |
| 24 | Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng | 100,000 | lần | |
| 25 | Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng | 100.000 -> 500.000 | lần | |
| 26 | Sơ cấp cứu bỏng acid | 100.000 ->1.000.000 | lần | |
| 27 | Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện | 100.000 ->1.000.000 | lần | |
| SẢN PHỤ KHOA | ||||
| 28 | Chích áp xe tầng sinh môn | 500.000 -> 2.000.000 | lần | |
| 29 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 1.000.000->2.000.000 | lần | |
| 30 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 1.000.000->2.000.000 | lần | |
| 31 | Lấy dị vật âm đạo | 200.000->500.000 | lần | |
| 32 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 500.000->1.500.000 | lần | |
| 33 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.000.000-2.000.000 | lần | |
| 34 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 1.000.000-2.000.000 | lần | |
| 35 | Chích áp xe vú | 500.000-1.500.000 | lần | |
| 36 | Làm thuốc âm đạo | 20000-100000 | lần | |
| 37 | Chăm sóc rốn sơ sinh | 200,000 | lần | |
| TMH | ||||
| 38 | Làm thuốc tai 1 bên | 50,000 | lần | |
| 39 | Làm thuốc tai 2 bên | 100,000 | lần | |
| 40 | Phương pháp Proetz | 70,000 | lần | |
| 41 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 100.000-500.000 | lần | |
| 42 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | 100,000 | lần | |
| 43 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 70,000 | lần | |
| 44 | Chích áp xe sàn miệng | 500.000->1.500.000 | lần | |
| 45 | Chích áp xe quanh Amidan | 200.000 ->500.000 | lần | |
| 46 | Lấy dị vật họng miệng | 100,000 | lần | |
| 47 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 300,000 | lần | |
| 48 | Phun khí dung | 30,000 | lần | |
| 49 | Xông mũi/ họng | 50,000 | lần | Chưa bao gồm ống xông |
| RHM | ||||
| 50 | Lấy cao răng | 300000-500000 | lần | |
| 51 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 500.000->800.000 | lần | |
| 52 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 200.000->300.000 | lần | |
| 53 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 200.000->300.000 | lần | |
| 54 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 200.000->300.000 | lần | |
| XQ | ||||
| 55 | Chụp XQ | 140,000 | lần | |
| 56 | XQ răng | 80,000 | lần | |
| CT | ||||
| 57 | Chụp cắt lớp vi tính xoang | 600,000 | lần | |
| 58 | Chụp cắt lớp vi tính các bộ phận | 800,000 -> 1,000,000 | lần | |
| NỘI SOI | lần | |||
| 59 | Nội soi tai mũi họng | 100,000 ->150,000 | lần | |
| XÉT NGHIỆM | ||||
| 60 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 80,000 | lần | |
| 61 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 80,000 | lần | |
| 62 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 80,000 | lần | |
| 63 | Cặn Addis | 60,000 | lần | |
| 64 | Định lượng Acid Uric | 40,000 | lần | |
| 65 | Định lượng Albumin | 80,000 | lần | |
| 66 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 100,000 | lần | |
| 67 | Đo hoạt độ Amylase | 70,000 | lần | |
| 68 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 30,000 | lần | |
| 69 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 30,000 | lần | |
| 70 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 50,000 | lần | |
| 71 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 50,000 | lần | |
| 72 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 50,000 | lần | |
| 73 | Định lượng Calci toàn phần | 40,000 | lần | |
| 74 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 40,000 | lần | |
| 75 | Định lượng Creatinin | 40,000 | lần | |
| 76 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 100,000 | lần | |
| 77 | Định lượng Glucose | 50,000 | lần | |
| 78 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 50,000 | lần | |
| 79 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 40,000 | lần | |
| 80 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 25,000 | lần | |
| 81 | Định lượng Protein toàn phần | 40,000 | lần | |
| 82 | Định lượng Triglycerid | 40,000 | lần | |
| 83 | Định lượng Urê | 40,000 | lần | |
| 84 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | 200,000 | lần | |
| B. NƯỚC TIỂU | ||||
| 85 | Định tính beta hCG (test nhanh) | 50,000 | lần | |
| 86 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 50,000 | lần | |
| Mức giá này thực hiện từ 01/04/2023 | ||||